筋疲力竭 Kiệt sức
Explanation
形容非常疲惫,一点力气都没有了。
Điều này mô tả sự mệt mỏi cực độ, một trạng thái không còn năng lượng nào.
Origin Story
话说唐朝诗人元稹,年轻时曾参加科举考试,怀揣着满腔抱负来到长安。然而科考的竞争激烈异常,元稹每日勤奋苦读,废寝忘食,夜以继日地研习经史子集,希望能金榜题名,光宗耀祖。日复一日,他挑灯夜战,笔耕不辍,即使寒冬腊月,也依旧坚持在书案前伏案苦读。然而,命运弄人,数次落榜,元稹的希望一次次破灭,他的身心受到了巨大的打击。一次,他终于承受不住接二连三的打击,身心俱疲,倒在书案上睡着了。朦胧中,他梦见自己回到了家乡,田野里一片金黄,稻穗饱满,乡亲们欢歌笑语,好不热闹。可是,他突然觉得浑身无力,身体沉重,仿佛有千斤重担压在他身上。他想要起身,却发现自己连一根手指头都动不了,只能无力地躺在那里,任由疲惫感将他吞噬。梦醒之后,元稹深感身心俱疲,精神萎靡,这或许就是他写下名句“筋疲力竭波更大,鳍焦甲裂身已干”的原因吧。
Người ta kể rằng một học giả cần cù tên là Nguyên Trân đã làm việc không mệt mỏi để theo đuổi những thành tựu văn chương của mình, dành vô số đêm cho việc đọc và viết. Vì quá đắm chìm trong công việc, ông thường bỏ bữa và ngủ trong tham vọng đạt được mục tiêu của mình. Tuy nhiên, bất chấp những nỗ lực không ngừng nghỉ, ông phải đối mặt với những thất bại và thất vọng liên tiếp. Cuối cùng, ông đã đầu hàng trước cuộc đấu tranh không ngừng này, hoàn toàn cạn kiệt năng lượng và sức mạnh, kiệt sức về thể chất và tinh thần. Người ta tin rằng trải nghiệm mệt mỏi này đã trở thành nguồn cảm hứng cho những câu thơ nổi tiếng của ông, “筋疲力竭波更大,鳍焦甲裂身已干”, được dịch đại khái là 'kiệt sức vì một con sóng lớn, vây bị cháy và vảy bị nứt, thân thể ông đã khô héo'.
Usage
常用来形容人非常疲劳,没有力气。
Từ này thường được dùng để miêu tả một người rất mệt mỏi và không còn năng lượng.
Examples
-
连续工作十几个小时,我感觉筋疲力竭。
lianxu gongzuo shijige xiaoshi, wo ganjue jinpilijie.
Sau khi làm việc hơn mười giờ, tôi cảm thấy kiệt sức.
-
经过一天的跋涉,他筋疲力竭地倒在了地上。
jingguo yitian de bashe, ta jinpilijiedi daole zai didi shang
Sau một ngày đi đường, anh ta kiệt sức và ngã xuống đất.