精疲力竭 kiệt sức
Explanation
形容精神和体力都已消耗殆尽,非常疲惫。
Thành ngữ này miêu tả trạng thái cạn kiệt hoàn toàn năng lượng tinh thần và thể chất, dẫn đến cảm giác vô cùng mệt mỏi.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他一生热爱游历山水,写下了许多传世名作。一次,他兴致勃勃地前往庐山,准备欣赏美丽的景色并寻找创作灵感。然而,他低估了庐山的险峻。山路崎岖不平,荆棘丛生,他一路披荆斩棘,攀岩涉水,历尽艰辛。走了好几天,他已经精疲力竭,衣服破烂,浑身泥泞,但他依然坚持着,因为心中对庐山美景的向往,支撑着他继续前行。终于,他到达了山顶,眼前的景色让他震撼:云海茫茫,峰峦叠嶂,雄伟壮观,他顿觉之前的疲惫一扫而空。他饱蘸激情,写下了传诵千古的《望庐山瀑布》。此后,李白常常回忆起这次旅程,感慨万千,这不仅让他创作出不朽的诗篇,更让他明白了坚持的意义,以及人定胜天的力量。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một họa sĩ tài năng tên là Lý Bạch, người rất yêu thích việc khám phá thiên nhiên. Một ngày nọ, ông lên đường để vẽ nên khung cảnh hùng vĩ của núi Lư. Ông đã đánh giá thấp những thử thách đang chờ đợi mình. Con đường rất dốc, quanh co và đầy chướng ngại vật. Sau nhiều ngày leo núi và vật lộn, Lý Bạch đã kiệt sức hoàn toàn. Cơn đói, khát và mệt mỏi đè nặng lên ông. Tuy nhiên, được thúc đẩy bởi niềm đam mê nghệ thuật của mình, ông vẫn kiên trì. Cuối cùng, ông đã chinh phục được đỉnh núi. Khung cảnh toàn cảnh ngoạn mục đã làm ông kinh ngạc. Ông đã dồn hết năng lượng và cảm xúc của mình vào việc tạo ra một kiệt tác tuyệt vời, một bức tranh trở nên nổi tiếng vì vẻ đẹp của nó. Từ đó, Lý Bạch trân trọng sức mạnh của sự kiên trì và phần thưởng khi vượt qua nghịch cảnh, điều này càng tiếp thêm nguồn cảm hứng cho hành trình nghệ thuật của ông.
Usage
用来形容人非常疲惫,体力和精神都消耗殆尽。
Được sử dụng để mô tả một người rất mệt mỏi, năng lượng thể chất và tinh thần của họ đã cạn kiệt hoàn toàn.
Examples
-
经过一天的艰苦跋涉,他们已经精疲力竭了。
jingpi lijie
Sau một ngày đi bộ đường dài vất vả, họ đã kiệt sức.
-
连续加班几周,他精疲力竭,需要好好休息。
jingpi lijie
Sau vài tuần làm thêm giờ liên tục, anh ấy kiệt sức và cần nghỉ ngơi thật tốt