绘影绘声 miêu tả sống động
Explanation
形容叙述或描写生动逼真。
Đây là một thành ngữ chỉ việc mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm một cách sinh động và chân thực.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,游历各地,饱览山河壮丽。他回到长安后,在酒宴上,面对众多文人墨客,兴致勃勃地讲述自己游历的见闻。他绘声绘色地描述了蜀中山水之美,那巍峨的蜀山,云雾缭绕,气势磅礴;那奔腾的江河,波涛汹涌,一泻千里;那清澈的溪流,蜿蜒曲折,如带似练。他仿佛把听众带到了蜀地,让他们亲身感受到蜀地的秀丽风光。他还描述了沿途遇到的奇人异事,以及各地不同的风土人情,语言生动,形象逼真,引人入胜。众人听得如痴如醉,纷纷赞叹李白的口才非凡,他的描述简直是绘影绘声,令人如临其境。
Người ta kể rằng, có một nhà thơ đã kể lại cuộc hành trình của mình cho những người bạn của ông. Ông đã miêu tả cuộc hành trình của mình một cách sống động đến nỗi tất cả mọi người đều bị mê hoặc. Ông đã miêu tả những ngọn núi, những con sông, và những khu rừng một cách rất đẹp, đến nỗi tất cả mọi người đều cảm thấy như thể họ đang ở đó.
Usage
用于描写叙述生动逼真,常作谓语、定语、状语。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm được mô tả một cách sinh động và chân thực.
Examples
-
他绘影绘声地描述了那次旅行的经历。
tā huì yǐng huì shēng de miáoshù le nà cì lǚxíng de jīnglì
Anh ấy đã mô tả trải nghiệm du lịch của mình một cách sống động.
-
这场演出绘影绘声,令人难忘。
zhè chǎng yǎnchū huì yǐng huì shēng, lìng rén nán wàng
Buổi biểu diễn rất sống động và khó quên