枯燥乏味 kūzào fáwèi nhàm chán và vô vị

Explanation

指单调乏味,没有趣味。形容事物缺乏生气,令人感到厌倦。

Miêu tả cái gì đó đơn điệu và không thú vị, thiếu sự quan tâm. Miêu tả cái gì đó vô hồn và mệt mỏi.

Origin Story

小明每天重复着同样的工作,对着电脑屏幕,输入着无尽的代码。日子一天天过去,没有惊喜,没有波澜,只有无穷无尽的枯燥乏味。他开始感到焦虑,仿佛被困在一个巨大的、毫无生气的盒子中。曾经,他热爱编程,享受创造的乐趣。如今,这份工作却变得像是一场无休止的噩梦,压得他喘不过气来。他开始尝试改变,寻找新的兴趣爱好,希望能够打破这枯燥乏味的循环,重新找回生活的热情与活力。他报了一个摄影班,开始学习摄影,用镜头记录生活中的美好瞬间。他还加入了一个户外运动俱乐部,周末和朋友们一起登山、骑行,感受大自然的魅力。渐渐地,小明的脸上重新露出了笑容,他的生活也变得更加丰富多彩。

xiaoming meitiān chóngfùzhe tóngyàng de gōngzuò, duìzhe diànnǎo píngmù, shūrùzhe wújìn de dàimǎ. rìzi yìtiāntiān guòqù, méiyǒu jīngxǐ, méiyǒu bōlán, zhǐyǒu wúqióng wújìn de kūzào fáwèi. tā kāishǐ gǎndào jiāolǜ, fáfú bèi kùn zài yīgè jùdà de, háo wú shēngqì de hézi zhōng. céngjīng, tā rè'ài biānchéng, xiǎngshòu chuàngzào de lèqù. rújīn, zhè fèn gōngzuò què biàn dé xiàng shì yī chǎng wúxiūzhǐ de èmèng, yā dé tā chuǎn bù guò qì lái. tā kāishǐ chángshì gǎibiàn, xúnzhǎo xīn de xìngqù àihào, xīwàng nénggòu dǎpò zhè kūzào fáwèi de xúnhuán, chóngxīn zhǎo huí shēnghuó de rèqíng yǔ huólì. tā bào le yīgè shèyǐng bān, kāishǐ xuéxí shèyǐng, yòng jìngtòu jìlù shēnghuó zhōng de měihǎo shùnjiān. tā hái jiārù le yīgè hùwài yùndòng jùlèbù, zhōumò hé péngyoumen yīqǐ dēngshān, qíxíng, gǎnshòu dàzìrán de mèilì. jiànjiàn de, xiǎoming de liǎnshang chóngxīn lù chū le xiàoróng, tā de shēnghuó yě biàn de gèngjiā fēngfù duōcǎi.

Minh cứ lặp đi lặp lại công việc tương tự mỗi ngày, nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính và gõ mã vô tận. Ngày qua ngày, không có bất ngờ, không có sóng gió, chỉ có sự nhàm chán vô tận. Anh bắt đầu cảm thấy lo lắng, như thể bị mắc kẹt trong một chiếc hộp khổng lồ, vô hồn. Trước đây, anh rất yêu thích lập trình và tận hưởng niềm vui sáng tạo. Nhưng giờ đây, công việc này đã trở thành một cơn ác mộng không hồi kết, ngạt thở anh. Anh bắt đầu cố gắng thay đổi, tìm kiếm những sở thích mới, hy vọng có thể phá vỡ vòng luẩn quẩn của sự nhàm chán và lấy lại được niềm đam mê và sức sống cho cuộc đời mình. Anh đăng ký một lớp học nhiếp ảnh, bắt đầu học nhiếp ảnh, và sử dụng ống kính để ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống. Anh cũng tham gia một câu lạc bộ thể thao ngoài trời và đi bộ đường dài, đạp xe cùng bạn bè vào cuối tuần để cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên. Dần dần, Minh lại nở nụ cười, và cuộc sống của anh trở nên phong phú hơn.

Usage

作谓语、宾语、定语;形容事物单调无味。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; xiānghóng shìwù dāndiào wúwèi.

Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; mô tả cái gì đó đơn điệu và không thú vị.

Examples

  • 他觉得工作枯燥乏味,毫无兴趣。

    ta juéde gōngzuò kūzào fáwèi, háo wú xìngqù.

    Anh ấy thấy công việc nhàm chán và vô vị.

  • 这场会议枯燥乏味,令人昏昏欲睡。

    zhè chǎng huìyì kūzào fáwèi, lìng rén hūnhūn yùshuì.

    Buổi họp thật nhàm chán và buồn ngủ