栩栩如生 sống động
Explanation
形容艺术形象非常逼真,如同活的一样。
Miêu tả một tác phẩm nghệ thuật hoặc cảnh vật thiên nhiên chân thực đến mức như thể đang sống.
Origin Story
战国时期,著名画家李成擅长画山水,他笔下的山水画栩栩如生,令人仿佛置身于其间。一次,他为一位达官贵人作画,画中有一条瀑布,倾泻而下,气势磅礴。瀑布的水花四溅,仿佛真的可以感受到水流的冲击力。画中的人物也都生动逼真,他们的神情、动作都展现得淋漓尽致,仿佛下一秒钟就会动起来。达官贵人看后赞叹不已,连声称奇。李成的山水画以其逼真的景象,赢得了广泛的赞誉。他将大自然的景色完美地再现于画卷之上,他的画作以其独特的艺术魅力深深地吸引着人们,人们在他的画作中感受到了艺术的无限魅力。
Trong thời Chiến Quốc, họa sĩ nổi tiếng Lý Thành rất giỏi vẽ tranh phong cảnh. Tranh phong cảnh của ông sống động đến mức khiến người xem cảm thấy như mình đang ở trong đó. Có lần, ông vẽ tranh cho một quan lại cấp cao. Trong tranh có một thác nước đổ xuống, với động lượng hùng vĩ. Những giọt nước bắn tung tóe của thác nước sống động đến nỗi người ta gần như có thể cảm nhận được sức mạnh của dòng chảy. Nhân vật trong tranh cũng rất sinh động. Biểu cảm và động tác của họ được thể hiện hoàn hảo, cứ như thể họ sắp chuyển động trong giây tiếp theo. Vị quan lại cấp cao đó hết lời khen ngợi và kinh ngạc. Tranh phong cảnh của Lý Thành được ca ngợi rộng rãi nhờ những cảnh tượng chân thực. Ông đã tái hiện hoàn hảo cảnh vật thiên nhiên trên cuộn tranh, và những bức tranh của ông đã thu hút mọi người bằng vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo. Mọi người cảm nhận được sức hấp dẫn vô tận của nghệ thuật trong những bức tranh của ông.
Usage
用于描写艺术作品或自然景物逼真生动。
Được dùng để miêu tả tác phẩm nghệ thuật hoặc cảnh vật thiên nhiên sống động và chân thực.
Examples
-
那雕塑栩栩如生,活灵活现。
nà diaosu xuxuru sheng, huolinghuoxian
Tượng rất sống động.
-
他笔下的动物栩栩如生,仿佛要跃然纸上。
ta bixia de dongwu xuxuru sheng, fangfo yao yueranzhishang
Những con vật trong tranh của ông rất sống động, cứ như sắp nhảy ra khỏi giấy vậy.