活灵活现 sống động và chân thực
Explanation
形容描写或表演非常逼真,生动形象,如同真实存在一样。
Miêu tả một điều gì đó rất sống động và chân thực, như thể nó thực sự tồn tại.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫张择端的画家,他技艺精湛,尤其擅长画人物。一日,他受邀为一位富商绘制一幅大型壁画,内容是富商府邸的热闹景象。张择端精心构思,潜心创作,力求将富商府邸的繁华景象栩栩如生地展现出来。他画中的人物个个活灵活现,神态各异,有的在庭院中嬉戏玩耍,有的在楼阁上吟诗作画,有的在花园里赏花品茗,个个生动逼真,仿佛置身于画中一般。壁画完成后,富商啧啧称赞,并将其珍藏在家中。后来,这幅壁画被人们传为佳话,张择端也因此名扬天下。
Tương truyền, vào thời nhà Đường, có một họa sĩ tên là Trương Trạch Toàn, nổi tiếng với tài năng xuất chúng, đặc biệt là trong việc vẽ chân dung con người. Một hôm, ông được mời vẽ một bức bích họa lớn cho một thương gia giàu có, miêu tả cảnh tượng nhộn nhịp của dinh thự thương gia đó. Trương Trạch Toàn đã lên kế hoạch cẩn thận và dốc lòng vào tác phẩm, cố gắng khắc họa sự thịnh vượng của dinh thự một cách sống động. Các nhân vật trong bức tranh của ông đều rất sinh động, mỗi người một vẻ; có người chơi đùa trong sân, có người làm thơ và vẽ tranh trong các lầu các, người khác thì thưởng hoa và trà trong vườn. Tất cả đều sống động đến mức người xem như lạc vào trong tranh vậy. Sau khi bức bích họa hoàn thành, thương gia vô cùng khen ngợi và giữ nó như một báu vật. Về sau, bức bích họa này trở thành huyền thoại, và Trương Trạch Toàn cũng nổi tiếng.
Usage
用于描写人物的神态、动作、语言等,表示生动逼真,栩栩如生。
Được sử dụng để mô tả nét mặt, hành động và ngôn ngữ của con người, thể hiện sự sống động và chân thực.
Examples
-
京剧演员的表演活灵活现,令人赞叹不已。
jīngjù yǎnyuán de biǎoyǎn huólínghuóxiàn, lìng rén zàntàn bù yǐ
Màn trình diễn của các diễn viên Kinh kịch sống động và chân thực đến nỗi khiến mọi người đều kinh ngạc.
-
他绘声绘色地描述了那次冒险经历,仿佛我们身临其境一般。
tā huìshēnghuìsè de miáoshù le nà cì màoxiǎn jīnglì, fǎngfú wǒmen shēnlínqíjìng yībān
Anh ấy miêu tả cuộc phiêu lưu một cách sống động, như thể chính chúng ta đang ở đó vậy.