络驿不绝 không ngừng
Explanation
形容人马车辆等连续不断。
Từ này miêu tả người, ngựa, xe cộ, v.v., nối tiếp nhau không ngừng.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,长安城内张灯结彩,热闹非凡。一年一度的灯会就要开始了,来自全国各地的商贩、游客络绎不绝地涌入长安城。城门口人山人海,车水马龙,各种货物琳琅满目,叫卖声此起彼伏,好一派繁荣景象。其中,有一位来自西域的商人,他带来了许多珍贵的香料和丝绸,吸引了无数人的目光。他的货物很快就被抢购一空,但他并不着急,因为他知道,在接下来的几天里,会有更多的人来到长安城,他的生意会更加兴隆。果然,接下来的几天,长安城的热闹程度更是达到了顶峰,来自各地的商贩和游客络绎不绝,长安城仿佛变成了一个巨大的集市。这位西域商人也赚得盆满钵满,他不仅赚到了钱,更重要的是,他体验到了长安城的繁华和热闹,感受到了唐朝的盛世景象。他决定,以后每年都要来长安城参加灯会,继续他的生意,继续感受长安城的魅力。
Người ta kể rằng dưới thời hoàng đế Thái Tông triều Đường, kinh thành Trường An được trang hoàng lộng lẫy và nhộn nhịp. Lễ hội đèn lồng thường niên sắp bắt đầu, thương nhân và du khách từ khắp nơi đổ về kinh thành. Cổng thành chật ních người, xe ngựa, đủ loại hàng hóa lấp lánh, tiếng rao bán hàng vang lên không ngớt, đó là một cảnh tượng thịnh vượng. Trong số đó, có một thương nhân đến từ Tây Vực, mang theo rất nhiều hương liệu và lụa quý giá, thu hút sự chú ý của rất nhiều người. Hàng hóa của ông nhanh chóng được bán hết, nhưng ông không lo lắng, vì ông biết rằng trong những ngày tiếp theo, sẽ có nhiều người đến Trường An hơn, và việc kinh doanh của ông sẽ càng phát đạt hơn. Quả đúng như vậy, trong những ngày tiếp theo, không khí náo nhiệt ở Trường An đạt đến đỉnh điểm, thương nhân và du khách từ khắp nơi liên tục đến và đi. Trường An trông như một khu chợ khổng lồ. Vị thương nhân Tây Vực cũng kiếm được rất nhiều tiền. Ông không chỉ kiếm được tiền, mà điều quan trọng hơn là ông đã trải nghiệm sự thịnh vượng và nhộn nhịp của Trường An, cảm nhận được sự thịnh trị của nhà Đường. Ông quyết định sẽ đến Trường An mỗi năm để tham gia lễ hội đèn lồng, tiếp tục công việc kinh doanh và tiếp tục tận hưởng vẻ quyến rũ của Trường An.
Usage
多用于描写人流、车流等连续不断的景象。
Từ này chủ yếu được dùng để miêu tả dòng người, dòng xe cộ, v.v., liên tục không ngừng.
Examples
-
沿途的风景优美,车辆络绎不绝。
yántú de fēngjǐng yōuměi, chēliàng luòyìbùjué
Cảnh quan dọc đường rất đẹp, và xe cộ liên tục đi lại.
-
游客络绎不绝,景区热闹非凡。
yǒukè luòyìbùjué, jīngqū rènào fēifán
Du khách không ngừng kéo đến, khu du lịch rất nhộn nhịp.
-
节日里,人们络绎不绝地涌向广场。
jiérì lǐ, rénmen luòyìbùjué de yǒng xiàng guǎngchǎng
Trong dịp lễ hội, mọi người liên tục đổ về quảng trường.