老弱病残 lǎo ruò bìng cán người già, người yếu, người bệnh và người khuyết tật

Explanation

指老年人、体弱者、病人和残疾人,泛指社会上需要帮助的弱势群体。

Đề cập đến người già, người yếu, người bệnh và người khuyết tật, nói chung là đề cập đến các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội cần được giúp đỡ.

Origin Story

在一个偏远的小山村,生活着一群老弱病残的人们。他们年老体衰,行动不便,疾病缠身,生活异常艰难。村里没有医生,也没有便捷的交通,他们只能依靠自己微薄的力量,艰难度日。有一天,一位年轻的医生来到这个小山村,他被这里人们的困境深深触动了。他决心留下来,为村民们治病救人。他每天起早贪黑,奔波在村子里,为村民们看病,送药。他还教村民们一些简单的医疗知识和保健方法,帮助他们改善生活。在年轻医生的帮助下,村民们的生活渐渐好转起来。他们的身体健康了,精神也振奋了,脸上露出了久违的笑容。

zài yī gè piān yuǎn de xiǎo shān cūn, shēng huó zhe yī qún lǎo ruò bìng cán de rén men. tā men nián lǎo tǐ shuāi, xíng dòng bù biàn, jí bìng chán shēn, shēng huó yí cháng jiān nán. cūn lǐ méi yǒu yī shēng, yě méi yǒu biàn jié de jiāo tōng, tā men zhǐ néng yī kào zì jǐ wēi bó de lì liàng, jiān nán dù rì. yǒu yī tiān, yī wèi nián qīng de yī shēng lái dào zhè gè xiǎo shān cūn, tā bèi zhè lǐ rén men de kùn jìng shēn shēn chù dòng le. tā jué xīn liú xià lái, wèi cūn mín men zhì bìng jiù rén. tā měi tiān qǐ zǎo tān hēi, bēn bō zài cūn zi lǐ, wèi cūn mín men kàn bìng, sòng yào. tā hái jiào cūn mín men yī xiē jiǎn dān de yī liáo zhī shì hé bǎo jiàn fāng fǎ, bāng zhù tā men gǎi shàn shēng huó. zài nián qīng yī shēng de bāng zhù xià, cūn mín men de shēng huó jiàn jiàn hǎo zhuǎn qǐ lái. tā men de shēn tǐ jiàn kāng le, jīng shén yě zhèn fèn le, liǎn shang lú chū le jiǔ wéi de xiào róng.

Trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sinh sống một nhóm người già, yếu, bệnh tật và tàn tật. Họ đã già yếu, khó khăn trong việc di chuyển, mắc nhiều bệnh tật và cuộc sống vô cùng khó khăn. Làng không có bác sĩ, cũng không có phương tiện giao thông thuận lợi, họ chỉ có thể dựa vào nguồn lực ít ỏi của mình để vật lộn qua ngày. Một ngày nọ, một bác sĩ trẻ đến ngôi làng vùng núi nhỏ bé này, và ông vô cùng xúc động trước hoàn cảnh khó khăn của người dân nơi đây. Ông quyết định ở lại để chữa bệnh và cứu sống người dân trong làng. Mỗi ngày, ông làm việc từ sáng sớm đến tối muộn, tất bật khắp làng để thăm khám bệnh nhân và phát thuốc. Ông cũng dạy người dân trong làng một số kiến thức y tế cơ bản và phương pháp chăm sóc sức khỏe, giúp họ cải thiện cuộc sống. Nhờ sự giúp đỡ của bác sĩ trẻ, cuộc sống của người dân trong làng dần dần được cải thiện. Sức khỏe của họ được nâng cao, tinh thần phấn chấn và nụ cười trở lại trên khuôn mặt họ.

Usage

常用于指代需要社会关怀和帮助的群体,作主语、宾语、定语。

cháng yòng yú zhǐ dài xū yào shè huì guān huái hé bāng zhù de qún tǐ, zuò zhǔ yǔ, bīn yǔ, dìng yǔ

Thường được sử dụng để chỉ các nhóm cần sự chăm sóc và hỗ trợ xã hội, với vai trò là chủ ngữ, tân ngữ và tính từ.

Examples

  • 社会应该关注老弱病残群体。

    shè huì yīng gāi guān zhù lǎo ruò bìng cán qún tǐ

    Xã hội cần quan tâm đến người già, người yếu, người bệnh và người khuyết tật.

  • 在这次自然灾害中,老弱病残人员受到了特别的照顾。

    zài cì cì zì rán zāi hài zhōng, lǎo ruò bìng cán rén yuán shòu dào le tè bié de zhào gù

    Trong thảm họa thiên nhiên này, người già, người yếu, người bệnh và người khuyết tật đã được chăm sóc đặc biệt.

  • 我们社区设立了专门的助老服务中心,为老弱病残提供便利。

    wǒ men shè qū shè lì le zhuān mén de zhù lǎo fú wù zhōng xīn, wèi lǎo ruò bìng cán tí gōng biàn lì

    Cộng đồng chúng tôi đã thành lập một trung tâm dịch vụ đặc biệt dành cho người già, người yếu, người bệnh và người khuyết tật để mang lại sự tiện lợi.