肆无忌惮 bất cần
Explanation
指行为放肆,毫无顾忌,没有丝毫的害怕。
Điều này đề cập đến hành vi không kiềm chế, không biết hối hận và không có chút sợ hãi nào.
Origin Story
在一个繁华的都市里,住着一位名叫阿强的年轻人。他自小家境优渥,养成了肆无忌惮的性格。他常常在街上飙车,不遵守交通规则,甚至还会故意挑衅其他司机。一次,阿强和朋友们在酒吧里喝酒,喝醉后,他们冲进一家商店,肆意破坏商品,还殴打店员。最终,阿强受到了法律的制裁,付出了沉重的代价。他这才明白,肆无忌惮的行为会给他人和自己带来巨大的伤害。从此以后,他改过自新,过上了遵纪守法的生活。
Trong một thành phố nhộn nhịp, có một chàng trai trẻ tên là Azim. Anh lớn lên trong một gia đình giàu có và có tính cách bất cần. Anh thường xuyên lái xe tốc độ cao trên đường phố, phớt lờ luật giao thông, thậm chí còn cố tình khiêu khích những người lái xe khác. Một lần, Azim và bạn bè của anh đang uống rượu ở quán bar, và sau khi say, họ đã xông vào một cửa hàng, phá hoại hàng hóa và đánh nhân viên. Cuối cùng, Azim bị pháp luật trừng phạt và phải trả giá đắt. Chỉ đến lúc đó anh ta mới nhận ra rằng hành vi bất cần của mình đã gây ra tổn hại lớn cho người khác và bản thân anh ta. Từ ngày đó, anh ta đã cải tà quy chính và sống một cuộc sống tuân thủ pháp luật.
Usage
形容行为放肆,毫无顾忌。
Được sử dụng để mô tả hành vi không kiềm chế và không biết hối hận.
Examples
-
他肆无忌惮地嘲笑别人。
tā sì wú jì dàn de cháoxiào biérén
Anh ta chế giễu người khác một cách không kiêng nể gì.
-
他们肆无忌惮地破坏公物。
tāmen sì wú jì dàn de pòhuài gōngwù
Họ đã phá hoại tài sản công cộng một cách trắng trợn