自始自终 Từ đầu đến cuối
Explanation
从开始到结束,始终如一。
Từ đầu đến cuối, nhất quán.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生创作了许多流芳百世的诗篇。从他年轻时开始,他就立志要以诗歌来表达他对世界的理解,他对人生的感悟。年轻时,他在各地游历,一边欣赏壮丽的山河,一边创作诗歌,记录下他的见闻和感受。年老时,他依然坚持自己的创作,虽然身体不如以前强健,但他依然笔耕不辍,用诗歌来抒发他的情感,表达他对人生的思考。李白,自始至终,都是一个热爱诗歌,用诗歌来表达自己的人。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người đã sáng tác nhiều bài thơ bất hủ trong đời. Từ khi còn trẻ, ông đã quyết tâm thể hiện sự hiểu biết của mình về thế giới và triết lý sống thông qua thơ ca. Thời trẻ, ông đi du lịch khắp nơi, chiêm ngưỡng những ngọn núi và dòng sông hùng vĩ, và sáng tác thơ để ghi lại những quan sát và cảm xúc của mình. Khi về già, ông vẫn kiên trì với sự nghiệp sáng tác. Mặc dù sức khỏe không còn mạnh mẽ như trước, ông vẫn miệt mài sáng tác thơ để bày tỏ cảm xúc và suy ngẫm về cuộc đời. Lý Bạch, từ đầu đến cuối, là một người yêu thơ và ông đã thể hiện bản thân mình thông qua thơ ca.
Usage
用于形容一个人或一件事情从开始到结束都保持一致的状态。
Được sử dụng để mô tả trạng thái mà một người hoặc một việc duy trì nhất quán từ đầu đến cuối.
Examples
-
他自始自终都坚持自己的观点。
ta zishizizhōng dōu jīnzhi zijide guāndiǎn
Anh ấy luôn kiên định với quan điểm của mình.
-
这项工程,自始自终都由他负责。
zhè xiàng gōngchéng, zì shǐ zì zhōng dōu yóu tā fùzé
Dự án này do anh ấy phụ trách từ đầu đến cuối