自高自大 zì gāo zì dà kiêu ngạo

Explanation

自认为高明,看不起别人。形容骄傲自满,目中无人。

Cho rằng mình hơn người và coi thường người khác. Mô tả sự kiêu ngạo và tự mãn, phớt lờ người khác.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛从小聪明好学,稍加指点就能迅速掌握新的知识和技能。村里人都夸赞他,说他将来一定会有出息。阿牛也因此变得有些骄傲自满,常常看不起那些不如自己的人,对长辈也不够尊重,总是自以为是地发表一些不成熟的观点,也不愿听取别人的意见。有一次,村里要举行一场重要的比赛,阿牛觉得自己一定能获得冠军,便轻视对手,没有认真准备。比赛的结果却出乎意料,阿牛输给了平时被他看不起的对手小李。小李虽然不如阿牛聪明,但他勤奋好学,虚心向他人学习,比赛前也刻苦练习,最终获得了胜利。这次失败让阿牛受到了很大的打击,也让他认识到自高自大的危害。他开始反思自己的行为,并决心改掉骄傲自满的毛病,认真学习,虚心向他人学习。

cóng qián, zài yīgè xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā niú de nián qīng rén。ā niú cóng xiǎo cōngmíng hǎo xué, shāo jiā zhǐ diǎn jiù néng sùsù zhǎngwò xīn de zhīshì hé jì néng。cūn lǐ rén dōu kuāzàn tā, shuō tā jiāng lái yīdìng huì yǒu chū xī。ā niú yě yīncǐ biàn de yǒuxiē jiāo'ào zì mǎn, cháng cháng kàn bu qǐ nàxiē bù rú zìjǐ de rén, duì zhǎng bèi yě bù gòu zūnjìng, zǒng shì zì yǐ wéi shì de fābiǎo yīxiē bù chéngshú de guāndiǎn, yě bù yuàn tīng qǔ bié rén de yìjiàn。yǒu yī cì, cūn lǐ yào jǔxíng yī chǎng zhòngyào de bǐsài, ā niú juéde zìjǐ yīdìng néng huòdé guànjūn, biàn qīngshì duìshǒu, méiyǒu rènzhēn zhǔnbèi。bǐsài de jiéguǒ què chūhū yìliào, ā niú shū gěi píngshí bèi tā kàn bu qǐ de duìshǒu xiǎo lǐ。xiǎo lǐ suīrán bù rú ā niú cōngmíng, dàn tā qínfèn hǎo xué, xūxīn xiàng tārén xuéxí, bǐsài qián yě kùkǔ liànxí, zuìzhōng huòdé shènglì。zhè cì shībài ràng ā niú shòudào le hěn dà de dǎjī, yě ràng tā rènshí dào zì gāo zì dà de wēihài。tā kāishǐ fǎnsī zìjǐ de xíngwéi, bìng juéxīn gǎi diào jiāo'ào zì mǎn de máobing, rènzhēn xuéxí, xūxīn xiàng tārén xuéxí。

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chàng trai trẻ tên là Aniu. Từ nhỏ, Aniu đã thông minh và chăm chỉ, chỉ cần một chút hướng dẫn, anh ấy có thể nhanh chóng nắm vững kiến thức và kỹ năng mới. Dân làng khen ngợi anh ấy, nói rằng anh ấy chắc chắn sẽ thành công trong tương lai. Tuy nhiên, Aniu trở nên hơi kiêu ngạo và tự mãn, thường xuyên xem thường những người không giỏi bằng mình, và anh ấy cũng không đủ tôn trọng người lớn tuổi. Anh ấy luôn luôn tự phụ bày tỏ những quan điểm chưa chín chắn và không muốn lắng nghe ý kiến của người khác. Một lần, làng sẽ tổ chức một cuộc thi quan trọng, Aniu nghĩ rằng anh ấy chắc chắn sẽ giành được chức vô địch, vì vậy anh ấy đã xem thường đối thủ và không chuẩn bị nghiêm túc. Kết quả của cuộc thi thật bất ngờ, Aniu thua Xiao Li, đối thủ mà anh ấy thường xuyên xem thường. Mặc dù Xiao Li không thông minh bằng Aniu, nhưng anh ấy chăm chỉ và khiêm tốn, anh ấy học hỏi từ người khác, và anh ấy đã luyện tập chăm chỉ trước cuộc thi, cuối cùng đã thắng. Thất bại này đã giáng một đòn mạnh vào Aniu, và anh ấy nhận ra sự nguy hiểm của tính kiêu ngạo. Anh ấy bắt đầu suy ngẫm về hành vi của mình và quyết định thay đổi tính cách kiêu ngạo và tự mãn của mình, học tập chăm chỉ và khiêm tốn học hỏi từ người khác.

Usage

用于形容一个人骄傲自大,目中无人,看不起别人。

yòng yú xiáoróng yīgè rén jiāo'ào zì dà, mù zhōng wú rén, kàn bu qǐ bié rén。

Được sử dụng để mô tả một người kiêu ngạo, tự phụ và coi thường người khác.

Examples

  • 他总是自高自大,看不起别人。

    tā zǒng shì zì gāo zì dà, kàn bu qǐ bié rén。

    Anh ta luôn luôn kiêu ngạo và khinh thường người khác.

  • 不要自高自大,要虚心学习。

    bù yào zì gāo zì dà, yào xūxīn xuéxí。

    Đừng kiêu ngạo, hãy khiêm tốn học hỏi.

  • 自高自大的人往往难以取得成功。

    zì gāo zì dà de rén wǎng wǎng nán yǐ qǔ dé chénggōng。

    Những người kiêu ngạo thường khó đạt được thành công.