视而不见 Nhìn mà không thấy
Explanation
指不注意,不重视,睁着眼却没看见。也指不理睬,看见了当作没看见。
Điều đó có nghĩa là không chú ý, không coi trọng, nhìn bằng mắt nhưng không thấy. Nó cũng có nghĩa là bỏ qua, nhìn thấy nhưng giả vờ không thấy.
Origin Story
在一个繁华的街市上,一位衣衫褴褛的乞丐,手持一个破碗,向来往的行人乞讨。他那瘦弱的身躯,布满皱纹的脸上,写满了生活的艰辛。路过的人,或匆匆走过,或侧目而视,但大多都是视而不见。一个富商,衣着光鲜,从乞丐面前经过,他停下脚步,仔细地观察着乞丐,却始终没有掏出任何东西。乞丐以为富商要施舍,便殷切地望着他,可富商只是微微一笑,然后便转身离开了。乞丐失望极了,他不知道自己错在哪里,为什么富商会视而不见呢? 富商之所以视而不见,是因为他内心充满了贪婪,他只关心自己的利益,对于那些需要帮助的人,他漠不关心。他宁愿将自己的钱财用来挥霍,也不愿将它分给那些需要帮助的人。 “视而不见”告诉我们,在生活中,我们要学会关注周围的人和事,要学会帮助那些需要帮助的人。不要像富商一样,只顾着自己的利益,而对别人的苦难视而不见。
Trên một con phố chợ nhộn nhịp, một người ăn xin mặc quần áo rách rưới, cầm một cái bát vỡ, khất xin những người qua lại. Thân hình gầy gò, khuôn mặt nhăn nheo của anh ta đầy những khó khăn của cuộc sống. Những người đi ngang qua, hoặc vội vã đi hoặc nhìn ngang, nhưng phần lớn đều giả vờ không nhìn thấy anh ta. Một thương gia giàu có, ăn mặc sang trọng, đi qua người ăn xin. Ông ta dừng lại và quan sát người ăn xin một cách kỹ lưỡng, nhưng không bao giờ lấy ra bất cứ thứ gì. Người ăn xin nghĩ rằng thương gia sẽ bố thí và nhìn ông ta với vẻ mong đợi, nhưng thương gia chỉ mỉm cười nhẹ nhàng rồi quay lưng bỏ đi. Người ăn xin vô cùng thất vọng. Anh ta không biết mình đã làm sai điều gì, tại sao thương gia lại phớt lờ anh ta?
Usage
这个成语用于讽刺那些明明看见了事情,却装作没看见,不愿理会或不愿承担责任的人。
Thành ngữ này được sử dụng để chế giễu những người rõ ràng nhìn thấy một việc gì đó, nhưng giả vờ không thấy, và không muốn xử lý hoặc chịu trách nhiệm.
Examples
-
他明明看见了,却假装视而不见。
ta ming ming kan jian le, que jiazhuang shi er bu jian.
Anh ta nhìn thấy rõ ràng nhưng lại giả vờ như không thấy.
-
对于别人的批评,他总是视而不见,充耳不闻。
dui yu bie ren de pi ping, ta zong shi shi er bu jian, chong er bu wen
Đối với lời chỉ trích của người khác, anh ta luôn tỏ ra không biết gì.