诗情画意 shī qíng huà yì Vẻ đẹp thơ mộng và hữu tình

Explanation

诗情画意指像诗画里所描绘的,给人以美感的意境。形容景象美好,富有诗意。

Vẻ đẹp thơ mộng và hữu tình đề cập đến cảnh tượng được miêu tả trong thơ và tranh, truyền tải cảm giác thẩm mỹ. Nó miêu tả một cảnh đẹp và thơ mộng.

Origin Story

江南小镇,烟雨蒙蒙,粉墙黛瓦的古宅掩映在柳树和翠竹之中。一位年迈的画家撑着油纸伞,漫步在青石板路上,感受着雨中江南特有的宁静与诗情画意。他看到一位撑着油纸伞的少女,独自坐在桥边,望着平静的河水出神。她的身影与周围的环境融为一体,构成了一幅美丽的画面。画家被眼前的景象深深打动,他仿佛置身于一幅水墨画中,感受到一种难以言喻的美好。他拿出画笔,细致地描绘着这美丽的场景,力图将这诗情画意永久地保存下来。画作完成后,画家凝视着画面,仿佛看到了少女的内心世界,体会到她对生活的热爱和对未来的憧憬。这幅画作,不仅是一幅精美的作品,更是一幅充满诗情画意的江南水乡图卷,它展现了江南水乡的独特魅力和人文风情。

Jiāngnán xiǎozhèn, yān yǔ méng méng, fěn qiáng dài wǎ de gǔ zhái yǎn yìng zài liǔ shù hé cuì zhú zhī zhōng. Yī wèi niánmài de huà jiā chēng zhe yóu zhǐ sǎn, màn bù zài qīng shí bǎn lù shàng, gǎn shòu zhe yǔ zhōng Jiāngnán tè yǒu de níng jìng yǔ shī qíng huà yì. Tā kàn dào yī wèi chēng zhe yóu zhǐ sǎn de shàonǚ, dú zì zuò zài qiáo biān, wàng zhe píngjìng de hé shuǐ chū shén. Tā de shēn yǐng yǔ zhōuwéi de huánjìng róng wéi yī tǐ, gòuchéng le yī fú měilì de huà miàn. Huà jiā bèi yǎn qián de jǐng xiàng shēn shēn dǎ dòng, tā fǎng fú zhì shēn yú yī fú shuǐ mò huà zhōng, gǎn shòu dào yī zhǒng nán yǐ yán yù de měihǎo. Tā ná chū huà bǐ, xì zhì de miáo huì zhe zhè měilì de chǎng jǐng, lì tú jiāng zhè shī qíng huà yì yǒngjiǔ de bǎo cún xià lái. Huà zuò wán chéng hòu, huà jiā níng shì zhe huà miàn, fǎng fú kàn dào le shàonǚ de nèixīn shìjiè, tǐhuì dào tā duì shēnghuó de rè'ài hé duì wèilái de chōngjǐng. Zhè fú huà zuò, bù jǐn shì yī fú jīng měi de zuòpǐn, gèng shì yī fú chōngmǎn shī qíng huà yì de Jiāngnán shuǐ xiāng tú juǎn, tā zhǎnxiàn le Jiāngnán shuǐ xiāng de dú tè měilì hé rénwén fēngqíng.

Ở một thị trấn nhỏ ở Giang Nam, mưa phùn rơi nhẹ, những ngôi nhà cổ kính với tường trắng và mái ngói đen ẩn mình giữa những hàng liễu và tre. Một họa sĩ già đi bộ dọc theo con đường lát đá với chiếc ô giấy dầu, cảm nhận được sự yên bình và vẻ đẹp thơ mộng độc đáo của Giang Nam trong mưa. Ông nhìn thấy một cô gái với chiếc ô giấy dầu ngồi một mình bên cầu, nhìn chăm chú vào dòng nước sông tĩnh lặng. Hình ảnh của cô hòa quyện với khung cảnh xung quanh, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp. Họa sĩ vô cùng xúc động trước khung cảnh trước mắt; ông cảm thấy như mình đang ở trong một bức tranh mực Tàu truyền thống, trải nghiệm một vẻ đẹp khó tả. Ông lấy ra những cây cọ và cẩn thận vẽ lại cảnh đẹp này, cố gắng lưu giữ vẻ đẹp thơ mộng và hữu tình này mãi mãi. Sau khi hoàn thành, họa sĩ nhìn vào bức tranh, như thể ông đang nhìn thấy thế giới nội tâm của cô gái, thấu hiểu tình yêu cuộc sống và khát vọng tương lai của cô. Bức tranh này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời, mà còn là một bức tranh cuộn miêu tả vẻ đẹp thơ mộng của thị trấn nước Giang Nam; nó thể hiện sức hút và tình cảm nhân văn độc đáo của thị trấn nước Giang Nam.

Usage

常用于描写景物、诗歌、绘画等,形容美好的意境和氛围。

cháng yòng yú miáoxiě jǐngwù, shīgē, huìhuà děng, xíngróng měihǎo de yìjìng hé fēn wéi.

Thường được dùng để miêu tả cảnh vật, thơ ca, hội họa, v.v… để diễn tả một khung cảnh đẹp.

Examples

  • 这幅画充满了诗情画意。

    zhè fú huà chōngmǎn le shī qíng huà yì

    Bức tranh này tràn đầy chất thơ.

  • 他的诗歌充满了诗情画意,令人陶醉。

    tā de shīgē chōngmǎn le shī qíng huà yì, lìng rén táozuì

    Thơ của ông ấy tràn đầy chất thơ, làm say đắm lòng người.

  • 这首歌曲旋律优美,歌词充满诗情画意。

    zhè shǒu gēqǔ xuánlǜ yōuměi, gēcí chōngmǎn shī qíng huà yì

    Bài hát này có giai điệu du dương, lời bài hát tràn đầy chất thơ.