索然无味 nhạt nhẽo
Explanation
索然无味是指事物枯燥乏味,没有趣味。
索然无味 có nghĩa là một cái gì đó buồn tẻ và không thú vị, không có sức hấp dẫn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位才华横溢的诗人李白,应邀参加一场盛大的宫廷宴会。然而,这场宴会却让他大失所望。席间,觥筹交错,歌舞升平,表面上热闹非凡,然而李白却感到周围的一切索然无味。宫廷的奢华与他诗中所描绘的自然之美格格不入,那些阿谀奉承之词也让他感到厌倦。他本期望在宫廷中找到一些灵感,却发现这里的一切都缺乏真情实感,让人提不起兴趣。宴席结束后,李白独自一人来到皇家花园,漫步在月光下,感受着夜的宁静。他心中充满了失落与惆怅,提笔写下了一首诗,表达了他对宫廷生活的失望之情,也道出了他内心对真善美的追求。
Ngày xửa ngày xưa, dưới triều đại nhà Đường, một thi sĩ tài hoa tên Lý Bạch được mời dự một bữa tiệc lớn ở triều đình. Tuy nhiên, buổi tiệc này lại khiến ông vô cùng thất vọng. Trong suốt buổi tiệc, có rất nhiều rượu ngon, thức ăn, nhạc và múa—tất cả trông đều tráng lệ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nhưng Lý Bạch thấy mọi thứ đều nhàm chán và không có sức hấp dẫn. Sự giàu sang và xa hoa của triều đình không phù hợp với vẻ đẹp thiên nhiên mà ông đã khắc họa trong thơ của mình. Lời nịnh hót của các quan lại khiến ông mệt mỏi. Ông hy vọng tìm thấy cảm hứng ở triều đình, nhưng ông phát hiện ra rằng mọi thứ đều thiếu đi sự chân thực và ấm áp có thể khơi dậy sự quan tâm của ông. Sau buổi tiệc, Lý Bạch một mình đến khu vườn hoàng gia và đi dạo dưới ánh trăng, tận hưởng sự yên tĩnh của đêm. Ông cảm thấy thất vọng và buồn bã, và đã viết một bài thơ bày tỏ sự thất vọng của mình về cuộc sống cung đình, cũng như nỗi khát khao chân, thiện, mỹ trong ông.
Usage
用于形容事物枯燥无味,缺乏吸引力。
Được dùng để miêu tả một cái gì đó buồn tẻ và không thú vị, không có sức hấp dẫn.
Examples
-
这场演出索然无味,让人昏昏欲睡。
zhe chang yanchu suǒránwúwèi, ràng rén hūnhūnyùshuì
Buổi biểu diễn nhạt nhẽo, khiến tôi buồn ngủ.
-
这篇文章写得索然无味,毫无吸引力。
zhè piānwén xiě de suǒránwúwèi, háo wú xīyǐnlì
Bài báo này được viết một cách nhàm chán và không hấp dẫn