轻车减从 xe nhẹ, tùy tùng ít
Explanation
形容官员出行时,不带许多随从,简单的意思。
Điều này mô tả cách đi lại của các quan chức chính phủ, những người đi du lịch với rất ít người đi cùng.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,大唐盛世,国泰民安。朝廷上下,一片欣欣向荣的景象。一日,唐太宗李世民微服私访,准备前往民间视察民情,了解百姓疾苦。他并没有大张旗鼓地出行,而是选择轻车简从,只带了几个贴身侍卫和少量的随从。他们一行人打扮朴素,骑着普通的马匹,沿途并没有惊动任何人。李世民一路走走停停,与百姓同吃同住,亲身体验了百姓的日常生活。他发现,百姓们虽然生活简朴,但是他们却都热情好客,勤劳善良。许多百姓向他反映了一些地方官吏的贪污腐败,以及一些不公平的现象。李世民一一认真记录下来,并暗中记下了这些人的名字。回宫之后,李世民便下令彻查这些地方官吏,将他们绳之以法,同时还颁布了一些新的政策,以改善百姓的生活。百姓们听说后,都纷纷称赞李世民为明君圣主。从此,轻车简从便成为了一个成语,用来比喻官员出行时不带许多随从,简朴的意思。
Người ta nói rằng trong thời trị vì của nhà Đường, đất nước thịnh vượng và hòa bình. Một ngày nọ, hoàng đế nhà Đường quyết định đi du lịch bí mật để kiểm tra điều kiện sống của thần dân mình. Ông từ bỏ một đoàn hộ tống lớn và chỉ đi du lịch với một vài trợ lý và vệ sĩ thân cận. Ông đã đi du lịch khắp đất nước và nói chuyện với nhiều người, tìm hiểu về tham nhũng và bất công. Khi trở về, ông đã ra lệnh điều tra kỹ lưỡng các quan chức và ban hành các luật mới để cải thiện điều kiện sống của dân chúng. Từ đó, thành ngữ “qing che jian cong” được sử dụng để mô tả các quan chức đi du lịch mà không có đoàn hộ tống lớn và một cách đơn giản.
Usage
常用作谓语、定语;指官员出行时,不带许多随从,简朴的意思。
Thường được sử dụng như vị ngữ và tính từ; mô tả cách đi lại của các quan chức chính phủ, những người đi du lịch với rất ít người đi cùng.
Examples
-
他出行总是轻车简从,不带任何随从。
tā chūxíng zǒngshì qīng chē jiǎn cóng, bù dài rènhé suícóng
Ông ấy luôn đi lại một cách đơn giản, không có bất kỳ người tùy tùng nào.
-
这次考察,我们决定轻车简从,只带必要的设备和人员。
zhè cì kǎochá, wǒmen juédìng qīng chē jiǎn cóng, zhǐ dài bìyào de shèbèi hé rényuán
Đối với chuyến đi nghiên cứu này, chúng tôi đã quyết định đi lại một cách gọn nhẹ, chỉ mang theo những thiết bị và nhân sự cần thiết.