违法乱纪 wéi fǎ luàn jì Vi phạm pháp luật

Explanation

违反法令,破坏纪律。指行为触犯法律,不遵守规章制度。

Vi phạm pháp luật và kỷ luật. Điều này đề cập đến các hành vi vi phạm pháp luật và không tuân thủ các quy tắc và quy định.

Origin Story

话说在一个繁华的都市里,住着一位名叫阿强的年轻人。阿强自小就顽皮好动,不爱学习,长大后也没有找到稳定的工作,整天游手好闲。有一天,他与几个狐朋狗友策划了一起盗窃案,目标是城里最大的珠宝店。他们精心策划,准备周全,却没想到被警方迅速破案。阿强和其他同伙被捕后,才明白自己犯下了多么严重的错误。在警方的审讯下,阿强交代了整个作案过程,并对自己的违法乱纪行为表示深深地后悔。最终,阿强受到了法律的严惩,被判处了有期徒刑。在监狱里,阿强度过了漫长的岁月,他逐渐明白了法律的尊严和社会秩序的重要性。出狱后,阿强痛改前非,开始认真地生活,并决心做一个遵纪守法的好公民。

huà shuō zài yīgè fán huá de dūshì lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā qiáng de nián qīng rén. ā qiáng zì xiǎo jiù wán pí hǎo dòng, bù ài xué xí, zhǎng dà hòu yě méi yǒu zhǎo dào wěndìng de gōngzuò, zhěng tiān yóu shǒu hǎo xián. yǒu yī tiān, tā yǔ jǐ gè hú péng gǒu yǒu cè huà le yī qǐ dào qiè àn, mùbiāo shì chéng lǐ zuì dà de zhūbǎo diàn. tāmen jīng xīn cè huà, zhǔnbèi zhōu quán, què méi xiǎng dào bèi jǐngfāng sùnsù pò àn. ā qiáng hé qí tā tóng huǒ bèi bǔ hòu, cái míngbái zìjǐ fàn le duōme yán zhòng de cuòwù. zài jǐngfāng de shěn xún xià, ā qiáng jiāodài le zhěng gè zuò àn guòchéng, bìng duì zìjǐ de wéi fǎ luàn jì xíngwéi biǎoshì shēn shēn de hòu huǐ. zuì zhōng, ā qiáng shòu dào le fǎlǜ de yán chéng, bèi pàn chù le yǒuqí xíng. zài jiānyù lǐ, ā qiáng dù guò le màn cháng de suìyuè, tā zhú jiàn míngbái le fǎlǜ de zūnyán hé shèhuì zhìxù de zhòngyào xìng. chū yù hòu, ā qiáng tòng gǎi qián fēi, kāishǐ rèn zhēn de shēnghuó, bìng jué xīn zuò yīgè zūn jì shǒu fǎ de hǎo gōngmín

Ở một thành phố nhộn nhịp, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang. Từ nhỏ, Aqiang đã nghịch ngợm và bướng bỉnh, không thích học hành, và chưa bao giờ tìm được việc làm ổn định; anh ta sống những ngày tháng nhàn rỗi. Một ngày nọ, anh ta đã mưu tính với một số bạn xấu để thực hiện một vụ trộm, nhắm vào cửa hàng trang sức lớn nhất thành phố. Họ lên kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng không ngờ rằng cảnh sát lại phá án nhanh chóng đến vậy. Sau khi bị bắt, Aqiang và đồng bọn đã nhận ra sự nghiêm trọng của sai lầm mình gây ra. Trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát, Aqiang đã thú nhận toàn bộ quá trình phạm tội và bày tỏ sự hối hận sâu sắc về hành vi vi phạm pháp luật và kỷ luật của mình. Cuối cùng, Aqiang đã phải chịu hình phạt nghiêm khắc của pháp luật và bị kết án tù giam. Trong tù, Aqiang đã trải qua nhiều năm dài, dần dần hiểu được phẩm giá của pháp luật và tầm quan trọng của trật tự xã hội. Sau khi ra tù, Aqiang đã cải tà quy chính, bắt đầu sống nghiêm túc, và quyết tâm trở thành một công dân chấp hành pháp luật.

Usage

常用作谓语、定语,形容行为触犯法律,不遵守规章制度。

cháng yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ, xiángróng xíngwéi chùfàn fǎlǜ, bù zūnxǔ guīzhāng zhìdù

Thường được dùng làm vị ngữ và định ngữ, để mô tả các hành vi vi phạm pháp luật và không tuân thủ các quy tắc và quy định.

Examples

  • 他多次违法乱纪,最终受到了法律的制裁。

    tā duō cì wéi fǎ luàn jì, zuì zhōng shòu dào le fǎlǜ de zhìcái

    Hắn ta đã nhiều lần vi phạm pháp luật và cuối cùng bị trừng phạt.

  • 为了维护社会秩序,必须严厉打击违法乱纪行为。

    wèi le wéi hú shè huì zhìxù, bìxū yán lì dǎ jí wéi fǎ luàn jì xíngwéi

    Để duy trì trật tự xã hội, cần phải xử lý nghiêm khắc những hành vi vi phạm pháp luật