选贤举能 Tuyển chọn và đề bạt người hiền tài
Explanation
选拔和任用有才能的人。
Chọn và bổ nhiệm người có năng lực.
Origin Story
话说大禹治水时期,天下洪水泛滥,百姓流离失所。大禹为了尽快治好水患,决定选拔贤能之士,一起治理这滔天洪水。他四处奔走,考察各地人才,无论出身高低,只要有治理水患的才能,他都毫不犹豫地重用。其中一位名叫益的官员,虽然出身平凡,但他勤奋好学,对水利工程十分精通。大禹对他的才能非常欣赏,将他提升为治水官员。益不负众望,凭借自己的聪明才智和丰富的经验,成功地治理了许多地方的水患。而另一位出身贵族,却只是空有虚名,整日游手好闲的官员,则被大禹毫不留情地撤职了。正是因为大禹的选贤举能,最终带领众人战胜了洪水,解救了无数百姓。从此以后,“选贤举能”便成为了一种治国安邦的理念,鼓励人们要重视人才,要广纳贤才,要以才能为标准选拔人才,为国家做出贡献。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời kỳ trị thủy của đại Vũ, thiên hạ bị lụt lội tàn phá, dân chúng mất nhà cửa. Để khống chế lũ lụt nhanh chóng, đại Vũ quyết định chọn những người tài giỏi cộng tác. Ông đi khắp nơi, tìm kiếm người tài, bất kể xuất thân. Nếu ai có khả năng trị thủy, ông đều không ngần ngại trọng dụng. Một trong những viên quan như vậy, tên là Nghịch, xuất thân bình thường, nhưng lại chăm chỉ và tinh thông về kỹ thuật thủy lợi. Đại Vũ rất khâm phục tài năng của ông và thăng chức cho ông. Nghịch không phụ lòng mong đợi, dùng tài năng và kinh nghiệm của mình để thành công khống chế lũ lụt ở nhiều nơi. Một viên quan khác, xuất thân từ gia đình quý tộc, lại lười biếng và thiếu kỹ năng thực sự. Đại Vũ không chút do dự mà cách chức ông ta. Chính nhờ việc chọn người tài giỏi của đại Vũ mà cuối cùng họ đã chiến thắng lũ lụt, cứu sống vô số người dân. Từ đó, “chọn và bổ nhiệm người có năng lực” trở thành một nguyên tắc trị quốc, khuyến khích tầm quan trọng của nhân tài và việc lựa chọn người dựa trên năng lực.
Usage
多用于政治、人事管理领域,形容选拔人才的标准。
Thường được dùng trong lĩnh vực chính trị và quản lý nhân sự để mô tả tiêu chuẩn lựa chọn nhân tài.
Examples
-
公司选贤举能,广纳人才,业绩蒸蒸日上。
gōngsī xuǎn xián jǔ néng, guǎng nà réncái, yèjì zhēng zhēng shàng shàng
Công ty tuyển chọn người tài giỏi, thu hút nhiều nhân tài, nên hiệu quả công việc ngày càng tăng.
-
这个团队选贤举能,人才济济,效率极高。
zhège tuánduì xuǎn xián jǔ néng, réncái jí jí, xiàolǜ jí gāo
Nhóm này toàn những người tài giỏi, hiệu quả cao và lựa chọn những người xuất sắc nhất.