闻所不闻 nghe điều chưa từng được nghe
Explanation
听到从未听到过的。形容事物非常稀罕,多指新鲜事物或少见事物。
Nghe thấy điều gì đó chưa từng được nghe thấy trước đây. Nó miêu tả một điều gì đó rất hiếm, thường đề cập đến những điều mới mẻ hoặc hiếm gặp.
Origin Story
西汉初年,汉高祖刘邦派使者陆贾前往南越,劝说南越王赵佗归顺汉朝。赵佗虽然是中原人,但长期居住在南越,自称国王,对汉朝的情况知之甚少。陆贾便向他详细介绍了汉朝的强大实力、广阔疆域以及丰富的物产。他绘声绘色地描述了汉朝的繁荣景象,以及汉朝的仁政措施。赵佗听着陆贾讲述的这些他从未听说过的事情,如同打开了新世界的大门,对汉朝的强大和繁荣有了全新的认识。最终,赵佗被陆贾的言辞所打动,决定归顺汉朝。这个故事就体现了“闻所不闻”的含义:听到从未听闻的事物,从而改变了人们的认知和想法。陆贾巧妙地利用了“闻所不闻”的策略,成功地完成了外交任务,使得南越归顺汉朝,为西汉的统一奠定了基础。
Vào những năm đầu của nhà Hán Tây, Hoàng đế Cao Tổ Lưu Bang đã phái sứ giả Lục Gia đến Nam Việt để thuyết phục Nam Việt Vương Triệu Đà quy phục nhà Hán. Mặc dù Triệu Đà là người gốc Trung Nguyên, nhưng ông đã sống lâu năm ở Nam Việt, tự xưng là vua, nên biết rất ít về nhà Hán. Lục Gia liền thuật lại chi tiết về sức mạnh quân sự, lãnh thổ rộng lớn và tài nguyên phong phú của nhà Hán. Ông miêu tả sinh động sự thịnh vượng của nhà Hán và chính sách nhân từ của nó. Khi Triệu Đà nghe Lục Gia kể về những điều mà ông chưa từng nghe thấy trước đây, dường như một thế giới mới đã mở ra trước mắt ông; ông có được sự hiểu biết hoàn toàn mới về sức mạnh và sự thịnh vượng của nhà Hán. Cuối cùng, Triệu Đà bị những lời lẽ của Lục Gia lay động và quyết định quy phục nhà Hán. Câu chuyện này thể hiện ý nghĩa của “nghe điều chưa từng được nghe”: nghe những điều chưa từng được nghe thấy, điều này làm thay đổi nhận thức và suy nghĩ của con người. Lục Gia đã khéo léo sử dụng chiến lược “nghe điều chưa từng được nghe”, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ ngoại giao của mình, khiến Nam Việt quy phục nhà Hán. Điều này đã đặt nền móng cho sự thống nhất của nhà Hán Tây.
Usage
用于形容听到以前从未听到过的事情。常用于表达惊奇、新奇等感情。
Được dùng để mô tả việc nghe thấy điều gì đó chưa từng được nghe thấy trước đây. Thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên, những điều mới lạ, v.v.
Examples
-
他講述的故事,真是聞所未聞,令人大開眼界。
tā jiǎngshù de gùshì, zhēnshi wén suǒ wèi wén, lìng rén dà kāi yǎnjiè.
Câu chuyện anh ấy kể quả thật chưa từng nghe thấy, thật sự mở mang tầm mắt tôi.
-
這次會議上,我們聽到了一些聞所未聞的新技術。
zhè cì huìyì shàng, wǒmen tīngdào le yīxiē wén suǒ wèi wén de xīn jìshù.
Trong cuộc họp này, chúng tôi đã nghe về một số công nghệ mới chưa từng được nghe đến trước đây.