前所未闻 Chưa từng có
Explanation
前所未闻的意思是以前从来没有听说过。通常用来形容事情非常新奇,让人感到不可思议。
Ý nghĩa của "qiansuoweiwen" là chưa từng được nghe trước đây. Nó thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó rất mới lạ và khó tin.
Origin Story
话说大唐盛世,一位年轻的工匠发明了一种前所未闻的织布机,它能够自动织出各种精美的图案,效率比以往提高了十倍。消息传开,立刻引起了朝廷的注意。皇帝召见了他,对这台神奇的机器赞叹不已,并下令在全国推广。一时间,这台织布机成了百姓们争相讨论的话题,人人啧啧称奇。就连经验丰富的织工师傅,也都被这台机器的精巧设计和高效运作所震撼。这台织布机不仅提高了生产效率,还带动了相关的产业发展,推动了大唐经济的繁荣。从此,这位工匠也名扬天下,成为了一代传奇。
Người ta kể rằng trong thời kỳ thịnh vượng của nhà Đường, một người thợ trẻ đã phát minh ra một loại máy dệt chưa từng có, có thể tự động dệt ra nhiều họa tiết tinh xảo, tăng hiệu suất lên gấp mười lần. Tin tức lan truyền và ngay lập tức thu hút sự chú ý của triều đình. Hoàng đế triệu kiến ông ta, thán phục trước cỗ máy kỳ diệu này, và ra lệnh phổ biến rộng rãi trên toàn quốc. Trong một thời gian, cỗ máy dệt này trở thành chủ đề bàn tán sôi nổi của người dân, ai nấy đều ca ngợi những điều kỳ diệu của nó. Ngay cả những người thợ dệt lành nghề cũng bị choáng ngợp bởi thiết kế tinh xảo và hoạt động hiệu quả của nó. Cỗ máy dệt này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan, thúc đẩy sự thịnh vượng của nền kinh tế nhà Đường. Từ đó, người thợ này nổi tiếng khắp nơi và trở thành một huyền thoại.
Usage
前所未闻通常用于形容事物新奇、罕见、闻所未闻。
"Qiansuoweiwen" thường được sử dụng để mô tả những điều mới lạ, hiếm có và chưa từng được nghe thấy trước đây.
Examples
-
他提出的方案,简直是前所未闻的!
ta tichude fang'an, jianzhi shi qiansuoweiwen de!
Đề xuất của anh ta thật là chưa từng có!
-
这种技术前所未闻,令人惊叹不已。
zhonghang jishu qiansuoweiwen, ling ren jingtanbuy!
Công nghệ này chưa từng có và thật đáng kinh ngạc!