风刀霜剑 fēng dāo shuāng jiàn Dao gió và kiếm sương giá

Explanation

形容气候寒冷,刺人肌肤。也比喻恶劣的环境。

Miêu tả khí hậu lạnh giá, buốt da. Cũng có thể dùng để miêu tả môi trường khắc nghiệt.

Origin Story

凛冬时节,北风呼啸,仿佛千万把刀子在空中飞舞,寒霜像一把把锋利的剑,刺骨的寒冷让万物瑟瑟发抖。一位老农披着蓑衣,走在田埂上,他感受到这风刀霜剑般的严寒,不禁感叹道:这天气,真是让人难以承受啊!他加快脚步,赶回家中,生起炉火,驱散这刺骨的寒冷。第二天,他依然早起,在风刀霜剑中继续劳作,因为他知道,只有辛勤的劳动才能换来丰收。

lǐn dōng shí jié, běi fēng hū xiào, fǎng fú qiānwàn bǎ dāozi zài kōng zhōng fēi wǔ, hán shuāng xiàng yī bǎ bǎ fēng lì de jiàn, cì gǔ de hán lěng ràng wàn wù sè sè fādǒu. yī wèi lǎo nóng pīzhe suō yī, zǒu zài tián gěng shàng, tā gǎnshòudào zhè fēng dāo shuāng jiàn bān de yán hán, bù jīn gǎntàn dào: zhè tiānqì, zhēnshi ràng rén nán yǐ chéngshòu a! tā jiā kuài jiǎo bù, gǎn huí jiā zhōng, shēng qǐ lú huǒ, qūsàn zhè cì gǔ de hán lěng. dì èr tiān, tā yī rán zǎo qǐ, zài fēng dāo shuāng jiàn zhōng jìxù láo zuò, yīnwèi tā zhīdào, zhǐyǒu xīnqín de láo dòng cái néng huàn lái fēngshōu.

Mùa đông, gió bắc gào thét, như hàng triệu con dao múa may trên không, sương giá như những thanh kiếm sắc bén, cái lạnh buốt xương làm cho vạn vật run rẩy. Một lão nông, mặc áo mưa rơm rạ, đi trên bờ ruộng. Ông cảm nhận được cái lạnh cắt da cắt thịt, không khỏi thở dài: Thời tiết này thật khó chịu! Ông vội vàng về nhà, nhóm lửa, xua tan cái lạnh buốt xương. Ngày hôm sau, ông vẫn dậy sớm, tiếp tục làm việc trong giá rét, vì ông biết rằng chỉ cần lao động cần cù mới có thể đổi lại mùa màng bội thu.

Usage

多用于描写寒冷的气候或恶劣的环境。

duō yòng yú miáoxiě hán lěng de qìhòu huò èliè de huánjìng.

Thường được dùng để miêu tả thời tiết lạnh giá hoặc môi trường khắc nghiệt.

Examples

  • 凛冬将至,风刀霜剑,我们必须做好准备。

    lǐn dōng jiāng zhì, fēng dāo shuāng jiàn, wǒmen bìxū zuò hǎo zhǔnbèi.

    Mùa đông sắp đến, gió và sương giá như dao và kiếm, chúng ta phải chuẩn bị.

  • 在经济寒冬中,许多公司都面临着风刀霜剑般的竞争压力。

    zài jīngjì hán dōng zhōng, xǔduō gōngsī dōu miànlínzhe fēng dāo shuāng jiàn bān de jìngzhēng yālì.

    Trong mùa đông kinh tế, nhiều công ty phải đối mặt với áp lực cạnh tranh khốc liệt, như dao và kiếm.