风雪交加 gió và tuyết
Explanation
风雪交加是指风和雪同时猛烈地来临,形容天气恶劣。
Gió và tuyết cùng lúc ào ạt, miêu tả thời tiết khắc nghiệt.
Origin Story
凛冬时节,北风呼啸,鹅毛大雪纷纷扬扬地飘落。山路崎岖,一行商队艰难地前行,风雪交加,寒风如刀,肆虐地刮在他们的脸上,冰冷刺骨。他们裹紧了身上的蓑衣,却依然抵挡不住刺骨的寒意。老马,队伍里最年长的马匹,嘶鸣着,它的四蹄已经踏空了好几次,险些摔倒。领头的车夫紧握缰绳,眉头紧锁。这时,一位年轻的商队成员,名叫阿力,他看到老马吃力,主动上前帮忙,为老马披上厚厚的棉被,又用他自己的身体为老马挡风,直到一行人成功越过山口,风雪才渐渐减弱。
Giữa mùa đông, gió bấc gào thét, và tuyết rơi dày đặc. Con đường núi gồ ghề, và một đoàn thương nhân khó khăn lắm mới tiến lên được. Gió và tuyết cùng lúc nổi lên dữ dội, gió lạnh như dao cứa vào mặt họ, lạnh buốt đến tận xương. Họ mặc áo choàng chặt hơn, nhưng vẫn không thể chống lại cái lạnh cắt da cắt thịt. Con ngựa già, con ngựa già nhất trong đoàn, hí vang lên, bốn vó nó đã trượt vài lần, suýt ngã. Người lái xe chính nắm chặt dây cương, nhíu mày lại. Rồi một thành viên trẻ trong đoàn, tên là Ali, khi thấy con ngựa già gặp khó khăn, đã tiến lên giúp đỡ, đắp cho nó một tấm chăn dày, và dùng chính thân mình để che chắn cho nó khỏi gió, cho đến khi đoàn người vượt qua được đèo núi và gió tuyết bắt đầu dịu xuống.
Usage
风雪交加通常用来描写天气状况,也可以用来比喻事情的复杂和艰难。
Gió và tuyết thường được dùng để miêu tả tình trạng thời tiết, nhưng cũng có thể được dùng để minh họa sự phức tạp và khó khăn của vấn đề.
Examples
-
风雪交加的夜晚,我们被困在了山里。
fēng xuě jiāo jiā de yè wǎn, wǒmen bèi kùn zài le shān lǐ.
Chúng tôi bị mắc kẹt trên núi trong một đêm gió và tuyết.
-
这场风雪交加,让交通完全瘫痪了。
zhè chǎng fēng xuě jiāo jiā, ràng jiāo tōng wán quán tān huàn le。
Trận bão tuyết đã làm tê liệt hoàn toàn giao thông