齐头并进 song hành cùng tiến
Explanation
比喻多方面同时进行,一起向前发展。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả nhiều khía cạnh diễn ra đồng thời và cùng phát triển.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他非常有才华,尤其擅长写诗。有一天,他听说朝廷要举行一场诗歌大赛,奖品非常丰厚。李白欣喜若狂,决定参加比赛。与此同时,他听说皇帝要选拔能吏,他觉得自己文采不错,也想试试看。李白决定同时准备诗歌大赛和吏员考试。他每天早晨研读诗书,晚上则练习书法和策论。他废寝忘食地准备着,不敢有丝毫懈怠。日子一天天过去,诗歌大赛和吏员考试的日子越来越近了。李白为了不耽误任何一方面,他制定了一个严格的学习计划,每天的时间都安排得满满的。为了保证两件事能齐头并进,他不允许自己有一丝一毫的马虎。最终,功夫不负有心人,李白在诗歌大赛中获得了第一名,并且也顺利通过了吏员考试。他既获得了荣誉,又得到了一个好工作。从此以后,李白的事迹广为流传,成为了后世人们学习的榜样。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch, rất có tài, đặc biệt là viết thơ. Một hôm, ông nghe nói rằng triều đình sắp tổ chức một cuộc thi thơ với phần thưởng rất hậu hĩnh. Lý Bạch vô cùng vui mừng và quyết định tham gia cuộc thi. Đồng thời, ông nghe nói rằng hoàng đế sắp tuyển chọn những viên quan có năng lực, và ông cảm thấy tài năng văn chương của mình đủ tốt để thử sức. Lý Bạch quyết định chuẩn bị cho cuộc thi thơ và kỳ thi tuyển quan lại cùng một lúc. Mỗi sáng ông đọc thơ và sách, tối ông luyện viết thư pháp và luận văn. Ông ngày đêm miệt mài chuẩn bị, không dám có chút sơ suất nào. Ngày tháng trôi qua, ngày thi thơ và kỳ thi tuyển quan lại càng gần kề. Để không bị chậm trễ ở bất cứ khía cạnh nào, ông đã lập ra một kế hoạch học tập nghiêm khắc, lấp đầy mọi thời gian. Để đảm bảo cả hai việc có thể cùng tiến triển, ông không cho phép bản thân có một chút lơ là nào. Cuối cùng, nỗ lực của ông đã được đền đáp, Lý Bạch đã giành được giải nhất trong cuộc thi thơ, và cũng đã vượt qua kỳ thi tuyển quan lại một cách xuất sắc. Ông vừa có được vinh quang, vừa có được một công việc tốt. Từ đó về sau, câu chuyện về Lý Bạch đã được truyền bá rộng rãi và trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ sau noi theo.
Usage
多用于比喻句中,形容多方面同时进行,共同发展。
Thành ngữ này thường được sử dụng trong câu nói ẩn dụ để diễn tả nhiều khía cạnh diễn ra đồng thời và cùng phát triển.
Examples
-
国家建设需要各个方面齐头并进。
guojia jianshe xuyao gege fangmian qitou bingjin
Xây dựng quốc gia đòi hỏi sự tiến bộ đồng thời ở mọi khía cạnh.
-
科技创新和经济发展应该齐头并进。
keji chuangxin he jingji fazhan yinggai qitou bingjin
Đổi mới công nghệ và phát triển kinh tế cần phải song hành.