并驾齐驱 chạy ngang nhau
Explanation
比喻力量、才能或发展速度不分上下,齐头并进。
Đây là một phép ẩn dụ cho sức mạnh, tài năng hoặc tốc độ phát triển ngang bằng nhau, cùng tiến về phía trước.
Origin Story
话说唐朝时期,两位著名的书法家颜真卿和柳公权,他们的书法造诣都极高,各具特色。颜体雄浑大气,柳体劲峭挺拔,一时难分伯仲。有人曾将他们的作品放在一起比较,发现两者竟是各有千秋,难以评判孰优孰劣。于是,人们便用“并驾齐驱”来形容颜真卿和柳公权两位书法大师在书法艺术上的成就,他们的书法作品在当时都受到人们的广泛赞誉,名气不相上下。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có hai nhà thư pháp nổi tiếng, là Diên Chân Khánh và Lưu Công Quyền, đều có trình độ thư pháp rất cao, mỗi người một phong cách riêng. Phong cách của Diên mạnh mẽ và tráng lệ, trong khi phong cách của Lưu mạnh mẽ và sống động, khó phân biệt được hai người vào thời điểm đó. Có người đã so sánh các tác phẩm của họ với nhau, và nhận thấy rằng cả hai người đều có những thế mạnh riêng của mình, khiến cho việc quyết định ai giỏi hơn là rất khó. Vì vậy, mọi người đã sử dụng cụm từ “chạy ngang nhau” để mô tả thành tựu của hai bậc thầy thư pháp, Diên Chân Khánh và Lưu Công Quyền; các tác phẩm thư pháp của họ đã được người dân thời đó ca ngợi rộng rãi, và danh tiếng của họ tương đương nhau.
Usage
用于形容双方或多方势均力敌,不相上下。
Được dùng để miêu tả hai bên hoặc nhiều bên có sức mạnh ngang nhau và tương đương.
Examples
-
两家公司实力相当,并驾齐驱。
liang jia gongsi shili xiangdang bingjiaqichu,liang wei xuan shou zai bisai zhong bingjiaqichu,bixiang xiangxia
Hai công ty có sức mạnh tương đương và chạy ngang nhau.
-
这两位选手在比赛中并驾齐驱,不相上下。
Hai vận động viên này đang chạy ngang nhau trong cuộc thi.