参差不齐 không đồng đều
Explanation
参差,指长短、高低不齐。参差不齐形容水平不一或很不整齐。多用于形容事物或人的情况不一致,缺乏统一性。
参差不齐 (cēn cī bù qí) dùng để miêu tả sự vật hay hiện tượng không đồng đều, không nhất quán về chất lượng hoặc trình độ. Thường được dùng để chỉ những người hoặc vật không thống nhất và thiếu tính nhất quán.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位技艺精湛的木匠。他为村民们制作了许多精美的家具,从精致的雕花床到结实的木桌椅,都深受村民们的喜爱。但是,有一天,村长前来定制一批新的木椅,要求数量巨大。木匠为了赶工期,招募了许多学徒帮忙。这些学徒的技艺参差不齐,有的技艺高超,做出来的椅子精巧完美;有的技艺粗糙,做出来的椅子歪歪扭扭,甚至有缺口。最后,木匠不得不花费更多的时间来检查和修补这些椅子,虽然最终完成了任务,但他深感疲惫,也意识到了技艺参差不齐带来的不便。他决定以后严格挑选学徒,确保每一件作品的质量。
Trong một ngôi làng cổ, sống một người thợ mộc lành nghề, người đã chế tác những đồ nội thất tuyệt đẹp cho dân làng. Những tác phẩm của ông, từ những chiếc giường chạm khắc tinh xảo đến những chiếc bàn và ghế chắc chắn, được đánh giá rất cao. Một ngày nọ, trưởng làng đặt hàng một số lượng lớn ghế mới. Để đáp ứng hạn chót, người thợ mộc đã thuê nhiều học việc, những người có kỹ năng khác nhau rất nhiều. Một số người rất lành nghề, tạo ra những chiếc ghế tinh tế; những người khác kém khéo léo hơn, tạo ra những chiếc ghế ọp ẹp, có khuyết điểm. Người thợ mộc phải dành thêm thời gian để kiểm tra và sửa chữa những sản phẩm không đồng đều. Mặc dù ông đã hoàn thành đơn đặt hàng, nhưng ông cảm thấy kiệt sức và nhận ra những vấn đề do trình độ kỹ năng không nhất quán gây ra. Ông thề sẽ tuyển chọn học việc kỹ hơn để đảm bảo chất lượng công việc trong tương lai.
Usage
形容水平不一,或很不整齐。常用于形容一群人或一批事物在水平、质量等方面参差不齐的情况。
Để miêu tả sự vật hay hiện tượng không đồng đều, không nhất quán về chất lượng hoặc trình độ. Thường dùng để chỉ nhóm người hoặc vật không thống nhất và thiếu tính nhất quán về chất lượng hoặc trình độ.
Examples
-
会议室里坐满了人,但他们的发言水平参差不齐。
huiyishi li zuo man le ren, dan tamen de fayuan shuiping canchabuqi
Phòng họp đầy người, nhưng trình độ nói chuyện của họ không đồng đều.
-
这些学生学习态度积极,但成绩却参差不齐。
zhexie xuesheng xuexi taidu jiji, dan chengji que canchabuqi
Những học sinh này có thái độ tích cực đối với việc học, nhưng điểm số của họ không đồng đều.