错落有致 Hài hòa và thú vị
Explanation
错落有致指的是事物排列布局虽然参差不齐,但很有规律和美感,使人看了感觉很舒服,很有情趣。
“Cuò luò yǒu zhì” đề cập đến việc sắp xếp và bố trí các đối tượng, mặc dù không đồng đều, nhưng rất nhịp nhàng và thẩm mỹ, do đó nó mang lại cảm giác thoải mái và thú vị khi nhìn.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位名叫王老匠的木匠。他以精湛的技艺和独特的审美眼光闻名于方圆百里。一天,一位富商来到村庄,希望王老匠为他建造一座别致的庭院。王老匠欣然应允,他先用竹竿丈量了庭院的尺寸,然后开始规划布局。他设计了假山、池塘、凉亭、花坛,并将它们错落有致地安排在庭院中。假山高低起伏,池塘清澈见底,凉亭古朴典雅,花坛鲜花盛开。当庭院建成后,富商被眼前的景象惊呆了,他连连称赞王老匠的匠心独具,将自然之美和艺术之美完美地融为一体。王老匠笑着说:“庭院的布局虽然错落有致,但都是经过精心的设计和安排,才能展现出独特的魅力。”
Trong một ngôi làng cổ xưa, có một người thợ mộc tên là Vương Lão Giang. Ông nổi tiếng khắp vùng đất vì kỹ năng điêu luyện và con mắt thẩm mỹ độc đáo của mình. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng và muốn Vương Lão Giang xây dựng cho ông ta một sân trong độc đáo. Vương Lão Giang vui vẻ đồng ý. Ông ấy đầu tiên đo kích thước của sân trong bằng những thanh tre, sau đó bắt đầu lên kế hoạch bố trí. Ông ấy thiết kế một khu vườn đá, một cái ao, một vọng lâu và một vườn hoa và sắp xếp chúng theo cách dàn trải và thú vị trong sân trong. Khu vườn đá gồ ghề, ao nước trong vắt, vọng lâu đơn giản và thanh lịch, và vườn hoa được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc. Khi sân trong được hoàn thành, vị thương gia giàu có đã bị choáng ngợp bởi cảnh tượng trước mắt, và ông ấy liên tục ca ngợi sự khéo léo của Vương Lão Giang, kết hợp hoàn hảo vẻ đẹp của thiên nhiên với vẻ đẹp của nghệ thuật. Vương Lão Giang mỉm cười và nói,
Usage
这个成语主要用来形容事物的布局、安排、设计等方面,体现了一种和谐的美感。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả cách bố trí, sắp xếp, thiết kế, v.v. của sự vật, phản ánh một vẻ đẹp hài hòa.
Examples
-
公园的绿化设计错落有致,让人赏心悦目。
gōng yuán de lǜ huà shè jì cuò luò yǒu zhì, ràng rén shǎng xīn yuè mù.
Thiết kế cảnh quan của công viên hài hòa và dễ chịu.
-
他房间的摆设错落有致,很有艺术感。
tā fáng jiān de bǎi shè cuò luò yǒu zhì, hěn yǒu yì shù gǎn.
Nội thất trong phòng anh ấy được sắp xếp hài hòa và nghệ thuật.
-
这首诗的语言错落有致,富有韵味。
zhè shǒu shī de yǔ yán cuò luò yǒu zhì, fù yǒu yùn wèi.
Ngôn ngữ của bài thơ này hài hòa và đầy mê hoặc.