良莠不齐 không đồng đều
Explanation
形容人群或事物好坏参差不齐,水平不一。
Để mô tả một nhóm người hoặc vật có chất lượng và trình độ không đồng đều.
Origin Story
话说明朝时期,有一位名叫李白的秀才,他一心想考取功名,光宗耀祖。为此,他四处拜访名师,学习诗词歌赋。然而,当时社会风气不正,许多学子为了追求功名利禄,不择手段,甚至贿赂考官。李白目睹了这一切,深感痛心疾首。他发现那些学子良莠不齐,水平参差不齐,有的才华横溢,有的却只会弄虚作假。因此,他决定潜心学习,提升自己的能力,以期在科举考试中脱颖而出。他勤奋刻苦,日夜苦读,最终在科举考试中取得了优异的成绩,一举成名。从此以后,他以自己的实际行动,激励着其他的学子,为国家培养更多的人才。
Trong triều đại nhà Minh, có một học giả tên là Lý Bạch khao khát vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và mang lại vinh quang cho tổ tiên của mình. Ông siêng năng tìm kiếm những thầy giáo nổi tiếng để học thơ và văn học cổ điển. Tuy nhiên, không khí xã hội thời đó lại tham nhũng, nhiều học trò dùng hối lộ và những thủ đoạn bất chính khác để theo đuổi danh vọng và của cải. Chứng kiến điều đó, Lý Bạch vô cùng đau buồn và nản lòng. Ông nhận thấy chất lượng không đồng đều giữa các học trò, một số người có tài năng xuất chúng trong khi số khác lại gian lận và lừa đảo. Quyết tâm xuất sắc, Lý Bạch dấn thân vào việc học tập nghiêm túc, trau dồi kỹ năng và kiến thức của mình. Sự cần cù và kiên trì của ông cuối cùng đã được đền đáp. Ông đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi tuyển chọn quan lại và nổi tiếng. Từ đó, ông trở thành tấm gương và truyền cảm hứng cho vô số học trò khác theo đuổi việc học tập với sự chính trực và tận tâm.
Usage
用于形容一群人或事物好坏、高低参差不齐。
Được dùng để mô tả một nhóm người hoặc vật có chất lượng hoặc trình độ không đồng đều.
Examples
-
这次招聘,应聘者良莠不齐,质量参差不齐。
zhè cì zhāopìn, yìngpìn zhě liáng yǒu bù qí, zhìliàng cāncībùqí
Ứng viên cho đợt tuyển dụng này có chất lượng không đồng đều.
-
这支队伍良莠不齐,水平高低不一。
zhè zhī duìwù liáng yǒu bù qí, shuǐpíng gāodī bù yī
Đội này có chất lượng và trình độ kỹ năng không đồng đều