鱼龙混杂 yúlónghùnzá hỗn tạp

Explanation

形容好人坏人混杂在一起,也比喻各种不同的人或事物混杂在一起。

Nó miêu tả sự pha trộn giữa người tốt và người xấu, nhưng cũng là sự pha trộn của nhiều loại người hoặc vật khác nhau.

Origin Story

春秋时期,吴国和楚国经常发生战争。吴王阖庐听信了伍子胥的计策,准备攻打楚国。伍子胥对吴王说:"楚国现在鱼龙混杂,朝中大臣贪婪腐败,百姓民不聊生。这是一个千载难逢的好机会,我们一定要乘胜追击,一举攻下楚国!"吴王听后,立刻下令大军出征,最终取得了胜利,一举攻破了楚国的都城。这个故事说明,在复杂的局势下,要善于辨别是非,抓住机会,才能取得成功。但是,我们也需要警惕,鱼龙混杂的环境容易让人迷失方向,要保持清醒的头脑,才能做出正确的判断。

chūnqiū shíqī, wú guó hé chǔ guó jīngcháng fāshēng zhànzhēng. wú wáng hé lú tīngxìn le wǔ zǐ xū de jìcè, zhǔnbèi gōngdǎ chǔ guó. wǔ zǐ xū duì wú wáng shuō:'chǔ guó xiànzài yúlónghùnzá, zhāochóng dàchén tānlán fǔbài, bǎixìng mín bù liáoshēng. zhè shì yīgè qiānzǎi nánféng de hǎo jīhuì, wǒmen yīdìng yào chéngshèng zhuījī, yījǔ gōng xià chǔ guó!' wú wáng tīng hòu, lìkè xiàlìng dàjūn chūzhēng, zuìzhōng qǔdé le shènglì, yījǔ gōngpò le chǔ guó de dūchéng. zhège gùshì shuōmíng, zài fùzá de júshì xià, yào shànyú biànbié shìfēi, zhuāzhù jīhuì, cáinéng qǔdé chénggōng. dàn shì, wǒmen yě xūyào jǐngtí, yúlónghùnzá de huánjìng róngyì ràng rén míshī fāngxiàng, yào bǎochí qīngxǐng de tóunǎo, cáinéng zuò chū zhèngquè de pànduàn.

Trong thời Xuân Thu, nước Ngô và nước Sở thường xuyên xảy ra chiến tranh. Ngô vương Hạp Lư nghe theo kế sách của Ngô Tử Xú, chuẩn bị tấn công nước Sở. Ngô Tử Xú nói với Ngô vương: “Nước Sở hiện nay hỗn loạn, quan lại tham ô, nhân dân lầm than. Đây là cơ hội ngàn năm có một, chúng ta nhất định phải thừa thắng xông lên, đánh hạ nước Sở!” Ngô vương nghe xong, lập tức hạ lệnh xuất binh, cuối cùng giành được thắng lợi, đánh chiếm kinh đô nước Sở. Câu chuyện này minh chứng rằng, trong tình thế phức tạp, cần phải phân biệt phải trái, nắm bắt thời cơ thì mới có thể thành công. Nhưng chúng ta cũng cần cảnh giác, môi trường hỗn loạn dễ khiến người ta lạc hướng, cần giữ cho đầu óc tỉnh táo thì mới có thể đưa ra phán đoán chính xác.

Usage

常用来形容各种各样的人或事物混杂在一起,多指坏人和好人混杂在一起。

cháng yòng lái xíngróng gè zhǒng gè yàng de rén huò shìwù hùnzá zài yīqǐ, duō zhǐ huài rén hé hǎo rén hùnzá zài yīqǐ.

Nó thường được dùng để mô tả sự pha trộn của nhiều loại người hoặc vật, thường mang ý nghĩa pha trộn giữa người tốt và người xấu.

Examples

  • 这市场鱼龙混杂,小心上当。

    zhè shìchǎng yúlónghùnzá, xiǎoxīn shàngdàng.

    Chợ này hỗn độn lắm, cẩn thận kẻo bị lừa.

  • 招聘会上鱼龙混杂,真假难辨。

    zhāopìn huì shàng yúlónghùnzá, zhēnjiǎ nánbiàn

    Hội chợ việc làm toàn người đủ loại, khó phân biệt thật giả.