滥竽充数 Lan Yu Chong Shu lấy đồ kém chất lượng để lấp chỗ trống

Explanation

滥竽充数比喻没有真才实学的人,混在行家队伍里充数,或以次充好,冒充有本领。

Thành ngữ này được dùng để chỉ những người không có tài năng hoặc khả năng thực sự, nhưng lại trà trộn với các chuyên gia để tăng số lượng hoặc giả vờ có kỹ năng tốt hơn bằng cách bán hàng hóa kém chất lượng như hàng hóa chất lượng cao.

Origin Story

战国时期,齐宣王特别喜欢听吹竽,每次都要三百人一起吹。有个叫南郭先生的人,他根本不会吹竽,却想混在乐队里享受俸禄。他来到齐宣王面前,装模作样地吹了起来。齐宣王听不懂竽乐,加上人多嘈杂,根本听不出南郭先生是否吹得好坏,于是就让他混在乐队里,一起领俸禄。后来宣王死了,他的儿子湣王即位,他喜欢听人单独吹竽,喜欢分辨吹竽的好坏。南郭先生一听,心里害怕,知道自己骗不了湣王了,于是连夜逃跑了。

zhan guo shiqi, qi xuan wang tebie xihuan ting chui yu, mei ci dou yao sanbai ren yiqi chui. you ge jiao nan guo xiangsheng de ren, ta genben bu hui chui yu, que xiang hun zai ledui li xiangshou fenglu. ta laidao qi xuan wang mianqian, zhuang mo zuoyang di chui le qilai. qi xuan wang ting bu dong yu le, jia shang ren duo caoza, genben ting bu chu nan guo xiangsheng shifou chui de hao huai, yushi jiu rang ta hun zai ledui li, yiqi ling fenglu. houlai xuan wang si le, ta de erzi min wang jiwei, ta xihuan ting ren dan du chui yu, xihuan fenbian chui yu de hao huai. nan guo xiangsheng yi ting, xinli haipa, zhidao ziji pian bu liao min wang le, yushi lian ye taopao le.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tề Tuyên Vương rất thích nghe nhạc khí yue, mỗi lần đều có ba trăm người cùng chơi. Có một người tên là Nam Quốc, người không biết chơi yue nhưng muốn gia nhập ban nhạc và hưởng lương. Ông ta đến trước mặt Tề Tuyên Vương và giả vờ chơi nhạc. Tề Tuyên Vương không hiểu nhạc yue, và với nhiều người chơi cùng một lúc, không thể biết được ông Nam Quốc chơi hay hay dở, vì vậy ông ta cho phép ông Nam Quốc gia nhập ban nhạc và nhận lương. Sau đó, Tề Tuyên Vương qua đời, và con trai ông, Tề Minh Vương, lên ngôi. Ông ta thích nghe người ta chơi nhạc yue solo và có thể phân biệt được nhạc yue hay và dở. Ngay khi ông Nam Quốc nghe được điều này, ông ta sợ hãi, biết rằng mình không thể lừa được Tề Minh Vương nữa, và ông ta đã bỏ trốn trong đêm.

Usage

用以比喻那些没有真才实学的人,混在行家里充数,或者以次充好,冒充有本领。

yong yi biyu naxie meiyou zhen cai shixue de ren, hun zai xing jia li chong shu, huozhe yi ci chong hao, mao chong you ben ling.

Thành ngữ này được dùng để chỉ những người không có tài năng hoặc khả năng thực sự, nhưng lại trà trộn với các chuyên gia để tăng số lượng hoặc giả vờ có kỹ năng tốt hơn bằng cách bán hàng hóa kém chất lượng như hàng hóa chất lượng cao.

Examples

  • 他虽然不会做饭,却在厨房里滥竽充数,结果把菜都做坏了。

    ta suiran bu hui zuofan, que zai chufang li lan yu chong shu, jieguo ba cai dou zuo huai le.

    Mặc dù không biết nấu ăn, anh ta vẫn làm bộ làm tịch trong bếp và cuối cùng làm hỏng rau.

  • 这个小组里有些人滥竽充数,工作效率很低。

    zhe ge xiaozu li you xie ren lan yu chong shu, gongzuo xiaolv hen di.

    Trong nhóm này, một số người chỉ làm màu, vì vậy hiệu suất công việc rất thấp.

  • 会议上,有些人只是滥竽充数,并没有真正参与讨论。

    huiyi shang, you xie ren zhishi lan yu chong shu, bing meiyou zhenzheng canyu taolun.

    Trong cuộc họp, một số người chỉ giả vờ tham gia, không thực sự đóng góp vào cuộc thảo luận.

  • 他滥竽充数了好几年,最终还是被公司辞退了。

    ta lan yu chong shu le hao ji nian, zhongyu haishi bei gongsi cituile.

    Anh ta làm bộ làm tịch nhiều năm, nhưng cuối cùng bị công ty sa thải.

  • 不要滥竽充数,要踏踏实实地做好每一件事。

    buya lan yu chong shu, yao tata shi shi di zuo hao mei yi jian shi.

    Đừng chỉ làm màu, hãy làm mọi việc một cách nghiêm túc và tận tâm.