货真价实 huò zhēn jià shí Hàng thật, giá cả hợp lý

Explanation

形容商品质量好,价格公道。货,货物;真,真实;价,价格;实,实在。

Thành ngữ này được dùng để mô tả hàng hóa hoặc dịch vụ có chất lượng tốt và giá cả hợp lý.

Origin Story

从前,有个小镇,有个叫老王的木匠,他做的木器结实耐用,价格公道,远近闻名。一天,一位富商来到小镇,想买一套精美的木家具。他走访多家店铺,但大多是做工粗糙,价格虚高。最后,他来到了老王的工作室。老王向他展示了自己的作品,每一件都做工精细,材质上乘,价格也合理。富商非常满意,最终订购了整套家具。老王的木器不仅在小镇上大受欢迎,还销往了周边城市。许多人慕名而来,只为买到老王“货真价实”的木器。老王的口碑越来越好,生意也越来越兴隆。他的故事在小镇上广为流传,成为人们诚信经营的典范。

cóng qián, yǒu gè xiǎo zhèn, yǒu gè jiào lǎo wáng de mùjiàng, tā zuò de mùqì jiéshí nàiyòng, jiàgé gōngdào, yuǎnjìn wénmíng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một làng nhỏ, có một người thợ mộc tên là Vương, nổi tiếng với những đồ gỗ chắc chắn và giá cả phải chăng. Một hôm, một thương gia giàu có đến làng và muốn mua đồ gỗ đẹp. Thương gia rất hài lòng với chất lượng đồ gỗ và giá cả hợp lý mà Vương đưa ra.

Usage

用于形容商品或服务的质量和价格都很好。

yòng yú xíngróng shāngpǐn huò fúwù de zhìliàng hé jiàgé dōu hěn hǎo

Thành ngữ này dùng để mô tả hàng hoá hoặc dịch vụ có chất lượng tốt và giá cả phải chăng.

Examples

  • 这家商店的商品货真价实,深受顾客喜爱。

    zhè jiā shāngdiàn de shāngpǐn huò zhēn jià shí, shēn shòu gùkè xǐ'ài

    Hàng hóa trong cửa hàng này chất lượng tốt và giá cả phải chăng.

  • 这件古董货真价实,价值连城。

    zhè jiàn gǔdǒng huò zhēn jià shí, jiàzhí liánchéng

    Đồ cổ này là hàng thật và có giá trị.