童叟无欺 tóng sǒu wú qī Tong sou wu qi

Explanation

童叟无欺的意思是不欺骗小孩子和老年人,引申为买卖公平,为人诚实。

Ý nghĩa của "tong sou wu qi" là không lừa dối trẻ em và người già. Điều này ngụ ý rằng các giao dịch là công bằng và người đó trung thực.

Origin Story

从前,在一个古老的集市上,有一位老实的商贩,他卖的是自家种的蔬菜。他每天都会摆摊,无论顾客是大人还是小孩,他都坚持童叟无欺。他总是仔细地称量蔬菜,绝不缺斤少两,价格也公道合理。一天,一位老奶奶买了一把青菜,因为老奶奶眼神不好,没看清价格,付了多余的钱。老实的商贩发现后,立刻把多余的钱还给了老奶奶。周围的人们都称赞他童叟无欺,他的生意也越来越兴隆。他的诚实和正直赢得了大家的尊重,成为了集市上的一段佳话。 另一个故事:在一个偏僻的小村庄,有一家名叫“老王杂货铺”的小店,店主老王是一位年过半百的老人。他虽然没有多少文化,但他做生意却非常认真,坚持童叟无欺。无论顾客是大人还是小孩,本地人还是外乡人,老王总是笑容可掬地接待他们。他卖的商品都是物美价廉,从不以次充好。即使遇到一些不懂事的熊孩子故意捣乱,老王也总是耐心解释,从不发脾气。因为他的真诚和热情,老王的小店在村里赢得了极好的口碑。每天都有许多顾客光顾,他的小店也成为了村里一道独特的风景线。

cóng qián, zài yīgè gǔlǎo de jìshì shàng, yǒu yī wèi lǎoshí de shāngfàn, tā mài de shì zìjiā zhòng de shūcài. tā měitiān dōu huì bǎi tān, wúlùn gùkè shì dà rén háishì xiǎohái, tā dōu jiānchí tóng sǒu wú qī. tā zǒng shì zǐxì de chēngliáng shūcài, jué bù quē jīn shǎoliǎng, jiàgé yě gōngdào hélǐ. yītiān, yī wèi lǎonǎinai mǎi le yī bǎ qīngcài, yīnwèi lǎonǎinai yǎnshén bù hǎo, méi kàn qīng jiàgé, fù le duōyú de qián. lǎoshí de shāngfàn fāxiàn hòu, lìkè bǎ duōyú de qián huán gěile lǎonǎinai. zhōuwéi de rénmen dōu chēngzàn tā tóng sǒu wú qī, tā de shēngyì yě yuè lái yuè xīnglóng. tā de chéngshí hé zhèngzhí yíngdéle dàjiā de zūnzhòng, chéngwéile jìshì shàng de yī duàn jiāhuà

Ngày xửa ngày xưa, ở một khu chợ cổ, có một người bán hàng trung thực bán rau củ do chính mình trồng. Mỗi ngày, anh ta bày bán hàng hóa và bất kể khách hàng là người lớn hay trẻ em, anh ta luôn luôn trung thực và công bằng. Anh ta luôn luôn cân rau củ cẩn thận, không bao giờ thiếu cân, và giá cả luôn luôn hợp lý. Một ngày nọ, một bà cụ mua một bó rau, và do mắt kém nên bà đã trả nhiều hơn mức cần thiết. Khi người bán hàng trung thực phát hiện ra điều đó, anh ta đã ngay lập tức trả lại số tiền thừa cho bà cụ. Mọi người xung quanh khen ngợi sự trung thực của anh ta và công việc kinh doanh của anh ta ngày càng phát đạt. Sự trung thực và liêm chính của anh ta đã giành được sự kính trọng của mọi người và trở thành một câu chuyện hay ở khu chợ đó.

Usage

用于形容买卖公平,或为人诚实,多用于商业场合。

yòng yú xiáoróng mǎimài gōngpíng, huò wéi rén chéngshí, duō yòng yú shāngyè chǎnghé

Được sử dụng để mô tả sự công bằng của thương mại hoặc sự trung thực của một người, chủ yếu được sử dụng trong các tình huống kinh doanh.

Examples

  • 这家小店童叟无欺,生意一直很好。

    zhè jiā xiǎo diàn tóng sǒu wú qī, shēngyì yīzhí hěn hǎo

    Cửa hàng nhỏ này trung thực với mọi người, và việc kinh doanh của nó luôn tốt.

  • 做生意要童叟无欺,才能赢得顾客的信赖。

    zuò shēngyì yào tóng sǒu wú qī, cáinéng yíngdé gùkè de xìnrài

    Để kinh doanh, bạn phải trung thực với mọi người để có được sự tin tưởng của khách hàng.