欺上瞒下 Lừa dối cấp trên, giấu giếm cấp dưới
Explanation
欺上瞒下指对上级领导隐瞒真实情况,欺骗他们;对下级则隐瞒真相,蒙蔽他们。这种行为是一种不诚实的行为,会造成不良的后果。
Che giấu sự thật với cấp trên và lừa dối họ; che giấu sự thật với cấp dưới và làm họ bị mù quáng. Hành vi này không trung thực và sẽ dẫn đến những hậu quả xấu.
Origin Story
在一个古老的王朝,朝廷官员李大人表面上对皇帝忠心耿耿,汇报工作总是报喜不报忧,实际却暗中结党营私,鱼肉百姓,对下属则严厉苛刻,隐瞒各种不利的消息。他为了维护自己的官位,不惜欺上瞒下,最终被揭露,身败名裂。
Trong một triều đại cổ đại, một quan lại triều đình tên là ông Lý bề ngoài tỏ ra trung thành với hoàng đế, luôn báo cáo tin tốt và che giấu tin xấu. Nhưng thực tế, ông ta bí mật lập bè phái, áp bức nhân dân và đối xử hà khắc với cấp dưới. Ông ta che giấu mọi tin xấu để bảo vệ địa vị của mình và đã lừa dối. Cuối cùng, ông ta bị vạch mặt và làm hỏng danh tiếng của mình.
Usage
常用于批评那些对上级领导隐瞒真相,欺骗他们;对下级则隐瞒真相,蒙蔽他们的行为。
Thường được dùng để chỉ trích những người che giấu sự thật với cấp trên, lừa dối họ; và che giấu sự thật với cấp dưới, làm họ bị mù quáng.
Examples
-
他为了升职,经常欺上瞒下,最终东窗事发,被公司开除。
tā wèile shēngzhí, jīngcháng qī shàng mán xià, zuìzhōng dōngchuāng shìfā, bèi gōngsī kāichú。
Để thăng chức, anh ta thường xuyên lừa dối cấp trên và che giấu sự thật với cấp dưới. Cuối cùng, anh ta bị phát hiện và bị công ty sa thải.
-
一些不负责任的领导,为了维护自己的面子,往往选择欺上瞒下,导致问题越来越严重。
yīxiē bù fù zérèn de lǐngdǎo, wèile wéihù zìjǐ de miànzi, wǎngwǎng xuǎnzé qī shàng mán xià, dǎozhì wèntí yuè lái yuè yánzhòng。
Một số nhà lãnh đạo thiếu trách nhiệm, để giữ thể diện, thường chọn cách lừa dối cấp trên và che giấu sự thật với cấp dưới, dẫn đến các vấn đề ngày càng nghiêm trọng hơn.