黑白分明 hēi bái fēn míng rõ ràng

Explanation

比喻事情的是非、好坏界限清楚,很容易分辨。

Thành ngữ này được dùng để chỉ việc ranh giới giữa đúng sai, tốt xấu rất rõ ràng và dễ phân biệt.

Origin Story

话说隋唐时期,名将秦琼和尉迟恭两人武艺超群,被人们誉为“双雄”。一次,两人比武,秦琼使一杆亮银枪,枪法如闪电般迅猛,尉迟恭使一条丈八蛇矛,招式变化莫测。两人大战数十回合,不分胜负。这时,太阳渐渐西下,天色暗了下来。这时,只见秦琼的银枪上银光闪闪,而尉迟恭的蛇矛上却沾满了泥土,显得格外暗淡。只见秦琼一枪刺向尉迟恭,尉迟恭来不及躲闪,被刺中肩膀,顿时鲜血直流。尉迟恭大怒,奋力反击,但终究不敌秦琼,败下阵来。这场比武,胜负黑白分明。

huashuo suitang shiqi, mingjiang qin qiong he yuchi gong liang ren wuyi chao qun, bei renmen yu wei "shuangxiong". yici, liang ren biwu, qin qiong shi yigan liang yin qiang, qiang fa ru shan dian ban xun meng, yuchi gong shi yitiao zhangba she mao, zhaoshi bianhua mo ce. liang ren dazhan shushidu hehui, bufenshengfu. zheshi, taiyang jianjian xixia, tian se an le xia. zheshi, zhijian qin qiong de yin qiang shang yinguang shan shan, er yuchi gong de she mao shang que zhan man le nitu, xiande gewai andan. zhijian qin qiong yi qiang ci xiang yuchi gong, yuchi gong laiji bu duǒ shan, bei ci zhong jianbang, danteng xue shui liu. yuchi gong da nu, fenli fanji, dan zhongjiu bu di qin qiong, bai xia zhenlai. zhe chang biwu, shengfu heibaifenming

Vào thời nhà Tùy và Đường, hai vị tướng nổi tiếng là Tần Cương và Úy Xử Cung được biết đến với khả năng võ thuật xuất chúng và được ca ngợi là "hai anh hùng". Một lần, hai người thi đấu võ thuật. Tần Cương dùng một cây thương bạc sáng loáng, và kỹ thuật thương của ông nhanh như chớp. Úy Xử Cung dùng một cây thương rắn dài mười tám thước, và các thế võ của ông không thể đoán trước. Sau nhiều hiệp đấu quyết liệt, hai người vẫn ngang tài ngang sức. Lúc này, mặt trời dần lặn, và bầu trời tối sầm lại. Lúc này, cây thương bạc của Tần Cương sáng long lanh, trong khi cây thương rắn của Úy Xử Cung lại phủ đầy bùn đất và trông rất tối. Tần Cương đâm Úy Xử Cung bằng thương của mình. Úy Xử Cung không kịp né và bị đâm trúng vai; máu lập tức chảy ra. Úy Xử Cung nổi giận và phản công hết sức, nhưng cuối cùng ông vẫn thua Tần Cương. Kết quả cuộc thi đấu này rất rõ ràng.

Usage

常用来形容是非、好坏、善恶界限分明,容易分辨。

chang yong lai xingrong shifei, hao huai, shan'e jiexian fenming, rongyi fenbian

Thành ngữ này thường được dùng để chỉ việc ranh giới giữa đúng sai, tốt xấu rất rõ ràng và dễ phân biệt.

Examples

  • 这场比赛,胜负黑白分明。

    zhe chang bisai shengfu heibaifenming

    Kết quả trận đấu này rất rõ ràng.

  • 他的书法,黑白分明,很有力道。

    ta de shushu heibaifenming hen you lidao

    Thư pháp của anh ấy rõ ràng và mạnh mẽ.

  • 是非曲直,黑白分明,不容抵赖。

    shifei quzhi heibaifenming, bulong dila

    Đúng và sai rõ ràng và không thể chối cãi