失业保险 Bảo hiểm thất nghiệp Shīyè bǎoxiǎn

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

小王:你好,请问一下,我最近失业了,想了解一下失业保险的申请流程。
工作人员:您好,请您出示您的身份证和失业证明。
小王:好的,这是我的身份证和失业证明。
工作人员:请稍等,我帮您核实一下信息……您的信息已经核实完毕,您可以申请失业保险金了。
小王:太好了,请问申请需要哪些材料呢?
工作人员:需要您提供身份证、失业证明、银行卡信息等材料。
小王:好的,谢谢您!

拼音

Xiao Wang: Nin hao, qingwen yixia, wo zuijin shiye le, xiang lejie yixia shiye baoxian de shenqing liucheng.
Gongzuorenyuan: Nin hao, qing nin chushi nin de shenfenzheng he shiye zhengming.
Xiao Wang: Hao de, zhe shi wo de shenfenzheng he shiye zhengming.
Gongzuorenyuan: Qing shaodeng, wo bang nin heshi yixia xinxi......Nin de xinxi yijing heshi wanbi le, nin keyi shenqing shiye baoxianjin le.
Xiao Wang: Tai hao le, qingwen shenqing xuyao na xie cailiao ne?
Gongzuorenyuan: Xuyao nin tigong shenfenzheng, shiye zhengming, yinhangka xinxi deng cailiao.
Xiao Wang: Hao de, xiexie nin!

Vietnamese

Xiao Wang: Xin chào, tôi mới bị mất việc làm gần đây và muốn tìm hiểu thêm về quy trình đăng ký bảo hiểm thất nghiệp.
Nhân viên: Xin chào, vui lòng xuất trình chứng minh thư và giấy chứng nhận thất nghiệp của bạn.
Xiao Wang: Đây là chứng minh thư và giấy chứng nhận thất nghiệp của tôi.
Nhân viên: Vui lòng chờ một lát, tôi sẽ xác minh thông tin của bạn… Thông tin của bạn đã được xác minh, bạn có thể đăng ký trợ cấp thất nghiệp.
Xiao Wang: Tuyệt vời, cần những giấy tờ gì để đăng ký?
Nhân viên: Bạn cần cung cấp chứng minh thư, giấy chứng nhận thất nghiệp và thông tin tài khoản ngân hàng của bạn.
Xiao Wang: Cảm ơn bạn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

小王:你好,请问一下,我最近失业了,想了解一下失业保险的申请流程。
工作人员:您好,请您出示您的身份证和失业证明。
小王:好的,这是我的身份证和失业证明。
工作人员:请稍等,我帮您核实一下信息……您的信息已经核实完毕,您可以申请失业保险金了。
小王:太好了,请问申请需要哪些材料呢?
工作人员:需要您提供身份证、失业证明、银行卡信息等材料。
小王:好的,谢谢您!

Vietnamese

Xiao Wang: Xin chào, tôi mới bị mất việc làm gần đây và muốn tìm hiểu thêm về quy trình đăng ký bảo hiểm thất nghiệp.
Nhân viên: Xin chào, vui lòng xuất trình chứng minh thư và giấy chứng nhận thất nghiệp của bạn.
Xiao Wang: Đây là chứng minh thư và giấy chứng nhận thất nghiệp của tôi.
Nhân viên: Vui lòng chờ một lát, tôi sẽ xác minh thông tin của bạn… Thông tin của bạn đã được xác minh, bạn có thể đăng ký trợ cấp thất nghiệp.
Xiao Wang: Tuyệt vời, cần những giấy tờ gì để đăng ký?
Nhân viên: Bạn cần cung cấp chứng minh thư, giấy chứng nhận thất nghiệp và thông tin tài khoản ngân hàng của bạn.
Xiao Wang: Cảm ơn bạn!

Các cụm từ thông dụng

失业保险

shīyè bǎoxiǎn

bảo hiểm thất nghiệp

Nền văn hóa

中文

在中国,失业保险制度是为了保障劳动者在失业期间的基本生活,减轻生活负担。申请失业保险需要满足一定的条件,例如缴纳失业保险费的时间长度等。

拼音

zai Zhongguo, shiye baoxian zhidu shi wei le baozhang laodong zhe zai shiye qijian de jiben shenghuo, jianqing shenghuo fudan. Shenqing shiye baoxian xuyao manzu yiding de tiaojian, liru jiaona shiye baoxian fei de shijian chengdu deng.

Vietnamese

Ở Việt Nam, bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ an sinh xã hội do nhà nước bảo trợ nhằm hỗ trợ người lao động khi bị mất việc làm. Để được hưởng chế độ này, người lao động cần đáp ứng các điều kiện nhất định về thời gian đóng bảo hiểm.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问办理失业保险需要准备哪些材料?

失业金的领取期限是多久?

如果对申请结果有异议,可以向哪个部门提出申诉?

拼音

Qingwen banli shiye baoxian xuyao zhunbei na xie cailiao? Shiyejin de lingqu qixian shi duojiu? Ruguo dui shenqing jieguo you yiyi, keyi xiang nage bumen tichufen shensu?

Vietnamese

Cần những giấy tờ gì để đăng ký bảo hiểm thất nghiệp? Thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp là bao lâu? Nếu không đồng ý với kết quả đăng ký, tôi có thể khiếu nại đến cơ quan nào?

Các bản sao văn hóa

中文

不要在公共场合大声谈论自己的失业情况,以免引起不必要的尴尬。

拼音

buya zai gonggong changhe dasheng tanlun zijide shiye qingkuang, yimian yinqi bubiyaode gangga.

Vietnamese

Tránh thảo luận lớn tiếng về tình trạng thất nghiệp của bạn ở nơi công cộng để tránh những sự lúng túng không cần thiết.

Các điểm chính

中文

了解当地失业保险政策,符合申请条件才能申请,并准备齐全所需材料。

拼音

Liaojie dangdi shiye baoxian zhengce, fuhe shenqing tiaojian ca neng shenqing, bing zhunbei qquan suoxu cailiao.

Vietnamese

Tìm hiểu chính sách bảo hiểm thất nghiệp tại địa phương, đáp ứng đủ điều kiện đăng ký và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết.

Các mẹo để học

中文

模拟与工作人员的对话,练习用清晰简洁的语言表达自己的需求。

提前准备好申请所需材料,避免因为材料不齐全而耽误申请时间。

了解当地的失业保险政策,确保自己符合申请条件。

拼音

Moni yu gongzuorenyuan de duihua, lianxi yong qingxi jianjie de yuyan biaoda zijide xuqiu. Tianqi zhunbei shenqing suoxu cailiao, bimian yinwei cailiao bu qquan er danwu shenqing shijian. Liaojie dangdi de shiye baoxian zhengce, quebao zijifuhe shenqing tiaojian.

Vietnamese

Thử làm một cuộc trò chuyện với nhân viên, luyện tập cách diễn đạt nhu cầu của bạn một cách rõ ràng và cô đọng. Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết trước khi đăng ký để tránh bị trì hoãn do thiếu giấy tờ. Hãy tìm hiểu chính sách bảo hiểm thất nghiệp tại địa phương để đảm bảo rằng bạn đáp ứng đủ điều kiện đăng ký.