投资回报 Sự trở lại của đầu tư
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:李经理,咱们这个项目投资回报率怎么样?
B:目前来看,投资回报率超过预期,达到了15%。
C:真的吗?这么高!具体情况能详细介绍一下吗?
B:当然,我们综合考虑了市场需求、运营成本、以及未来发展潜力。
A:那真是太好了,看来咱们这次投资决策非常成功!
B:是的,这次合作非常愉快,我们也从中学习到了很多。
C:后续的投资规划是什么样的呢?
B:我们计划进一步扩大规模,争取更大的市场份额。
拼音
Vietnamese
A: Quản lý Li, ROI của dự án này như thế nào?
B: Cho đến nay, nó đã vượt quá kỳ vọng, đạt 15%.
C: Thật sao? Cao như vậy! Ông có thể giải thích chi tiết hơn được không?
B: Tất nhiên rồi. Chúng tôi đã xem xét nhu cầu thị trường, chi phí hoạt động và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
A: Tuyệt vời! Quyết định đầu tư của chúng ta đã thành công!
B: Đúng vậy, sự hợp tác này đã mang lại kết quả tốt và chúng tôi đã học hỏi được rất nhiều.
C: Kế hoạch đầu tư tiếp theo là gì?
B: Chúng tôi dự định mở rộng quy mô và giành được thị phần lớn hơn.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:张先生,您对我们公司的投资回报有什么看法?
B:你们的投资回报率相当不错,尤其是在这个经济环境下。
C:您能具体说明一下吗?
B:你们的盈利能力强,风险控制也很好,这正是我们看重的。
A:非常感谢您的肯定,我们会继续努力的。
B:希望你们继续保持,我对此充满信心。
拼音
Vietnamese
undefined
Các cụm từ thông dụng
投资回报率
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (ROI)
盈利能力
Khả năng sinh lời
风险控制
Quản lý rủi ro
市场需求
Nhu cầu thị trường
未来发展潜力
Tiềm năng tăng trưởng trong tương lai
Nền văn hóa
中文
在中国,谈论投资回报率通常在正式场合进行,例如商务会议或投资报告。非正式场合下,人们可能更倾向于讨论投资的整体情况和收益,而非具体的百分比。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, việc thảo luận về ROI thường diễn ra trong các bối cảnh chính thức như các cuộc họp kinh doanh hoặc báo cáo đầu tư. Trong các bối cảnh không chính thức, mọi người có thể có xu hướng thảo luận về tình hình tổng thể của khoản đầu tư và lợi nhuận thay vì tỷ lệ phần trăm cụ thể.
Các biểu hiện nâng cao
中文
本项目预期投资回报率为15%-20%,远高于行业平均水平。
综合考虑市场风险和政策风险后,我们对该项目的投资回报充满信心。
该项目的投资回报与公司的长期发展战略密切相关。
拼音
Vietnamese
ROI dự kiến cho dự án này là 15% - 20%, cao hơn nhiều so với mức trung bình của ngành.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng các rủi ro thị trường và rủi ro chính sách, chúng tôi tin tưởng vào ROI của dự án này.
ROI của dự án này có mối liên hệ chặt chẽ với chiến lược phát triển dài hạn của công ty.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在不了解对方经济状况的情况下,直接询问或讨论投资回报,以免引起不适。
拼音
bìmiǎn zài bù liǎojiě duìfāng jīngjì zhuàngkuàng de qíngkuàng xià,zhíjiē xúnwèn huò tǎnlùn tóuzī huíbào,yǐmiǎn yǐnqǐ bùshì。
Vietnamese
Tránh hỏi hoặc thảo luận trực tiếp về ROI mà không hiểu tình hình tài chính của người khác để tránh gây khó chịu.Các điểm chính
中文
在商务场合,谈论投资回报率需要准确的数据支持,并结合市场分析和未来预测。
拼音
Vietnamese
Trong các bối cảnh kinh doanh, việc thảo luận về ROI đòi hỏi sự hỗ trợ dữ liệu chính xác, kết hợp với phân tích thị trường và dự báo tương lai.Các mẹo để học
中文
多练习用不同的表达方式描述投资回报率。
模拟商务场景,与他人进行关于投资回报的对话练习。
学习一些专业的经济词汇,以便更准确地表达自己的想法。
拼音
Vietnamese
Thực hành mô tả ROI bằng nhiều cách diễn đạt khác nhau.
Mô phỏng các tình huống kinh doanh và thực hành đối thoại về ROI.
Học một số thuật ngữ kinh tế chuyên nghiệp để diễn đạt ý tưởng của bạn chính xác hơn.