矛盾调解 Giải quyết mâu thuẫn Máo dùn tiáo jiě

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

调解员:您好两位,请坐。请问有什么矛盾需要调解?
甲方:是这样的,我们签订的合同中,关于交货日期有分歧。乙方一再拖延,导致我们损失惨重。
乙方:我们也并非故意拖延,因为原材料供应出了问题,才导致交货日期延误。
调解员:我明白了,那你们双方各自的损失和责任如何界定呢?
甲方:我们的损失可以通过延误带来的经济损失来计算,乙方应该承担相应的赔偿责任。
乙方:赔偿我们可以接受,但具体数额需要商议,我们也承担了因为原材料短缺造成的损失。
调解员:好,那我们就来具体讨论赔偿数额,双方可以各退一步,争取达成共识。

拼音

diao jie yuan: nin hao liang wei, qing zuo. qing wen you shen me maodun xu yao diao jie?
jia fang: shi zhe yang de, women qian ding de hetong zhong, guan yu jiao huo ri qi you fen qi. yi fang yi zai tuo yan, dao zhi women sun shi can zhong.
yi fang: women ye fei gong yi tuo yan, yin wei yuan liao gong ying chu le wen ti, cai dao zhi jiao huo ri qi yan wu.
diaojie yuan: wo ming bai le, na nimen shuang fang ge zi de sun shi he ze ren ru he jie ding ne?
jia fang: women de sun shi ke yi tong guo yan wu dai lai de jing ji sun shi lai ji suan, yi fang ying gai cheng dan xiang ying de pei chang ze ren.
yi fang: pei chang women ke yi jie shou, dan ju ti shu e xu yao shang yi, women ye cheng dan le yin wei yuan liao duan que zao cheng de sun shi.
diaojie yuan: hao, na women jiu lai ju ti tao lun pei chang shu e, shuang fang ke yi ge tui yi bu, zheng qu da cheng gong shi.

Vietnamese

Người hòa giải: Xin chào cả hai, mời ngồi. Hai bên có mâu thuẫn gì cần giải quyết không?
A: Vấn đề là về ngày giao hàng trong hợp đồng của chúng ta. B liên tục trì hoãn, gây ra thiệt hại lớn cho chúng ta.
B: Chúng tôi cũng không cố ý trì hoãn, vì có vấn đề về cung cấp nguyên liệu, dẫn đến việc giao hàng bị chậm trễ.
Người hòa giải: Tôi hiểu rồi. Vậy cả hai bên sẽ định nghĩa thiệt hại và trách nhiệm như thế nào?
A: Thiệt hại của chúng tôi có thể được tính toán dựa trên thiệt hại kinh tế do sự chậm trễ gây ra, B phải chịu trách nhiệm bồi thường tương ứng.
B: Chúng tôi có thể chấp nhận bồi thường, nhưng số tiền cụ thể cần phải được thảo luận, chúng tôi cũng chịu thiệt hại do thiếu hụt nguyên liệu.
Người hòa giải: Được rồi, chúng ta hãy cùng thảo luận cụ thể về số tiền bồi thường. Cả hai bên có thể nhượng bộ và cùng nhau tìm kiếm sự đồng thuận.

Các cụm từ thông dụng

矛盾调解

máo dùn diao jiě

Giải quyết mâu thuẫn

Nền văn hóa

中文

在中国文化中,调解强调的是和解与和谐,注重维护社会稳定。调解员通常会扮演中间人的角色,帮助双方找到共同点,避免诉诸法律。

拼音

zai zhong guo wen hua zhong, diao jie qian gao de shi he jie yu he xie, zhu zhong wei hu she hui wen ding. diao jie yuan tong chang hui ban yan zhong jian ren de jiao se, bang zhu shuang fang zhao dao gong tong dian, bi mian su zhu fa lv。

Vietnamese

Trong văn hóa Việt Nam, việc giải quyết mâu thuẫn thường được thực hiện thông qua đối thoại trực tiếp và tìm kiếm sự thỏa hiệp. Phương pháp hòa giải được sử dụng phổ biến, nhưng việc kiện tụng cũng là một lựa chọn. Trọng tâm thường là làm rõ sự việc và đạt được kết quả công bằng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

本着互谅互让的原则,寻求双方都能接受的解决方案。

妥善处理此类纠纷,维护社会和谐稳定。

积极引导当事人进行理性沟通,化解矛盾。

拼音

ben zhe hu liang hu rang de yuan ze, xun qiu shuang fang dou neng jie shou de jie jue fang an。

tuo shan chu li ci lei jiu fen, wei hu she hui he xie wen ding。

ji ji yin dao dang shi ren jin xing li xing gou tong, hua jie maodun。

Vietnamese

Với tinh thần thông cảm và nhường nhịn lẫn nhau, hãy tìm kiếm giải pháp được cả hai bên chấp nhận.

Xử lý thỏa đáng các tranh chấp như vậy để duy trì sự hài hòa và ổn định xã hội.

Hướng dẫn tích cực các bên liên quan đến việc giao tiếp hợp lý để giải quyết mâu thuẫn.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在调解过程中使用带有攻击性或侮辱性的语言,尊重双方的文化背景和情感。

拼音

bi mian zai diao jie guo cheng zhong shi yong dai you gong ji xing huo wu ru xing de yu yan, zun zhong shuang fang de wen hua bei jing he qing gan。

Vietnamese

Tránh sử dụng ngôn từ mang tính công kích hoặc xúc phạm trong quá trình hòa giải, tôn trọng bối cảnh văn hóa và tình cảm của cả hai bên.

Các điểm chính

中文

在矛盾调解中,调解员的角色非常重要,需要具备良好的沟通能力、耐心和公正的态度。调解的成功与否,取决于调解员的技巧和双方的合作意愿。

拼音

zai maodun diao jie zhong, diao jie yuan de jiao se fei chang zhong yao, xu yao ju bei liang hao de gou tong neng li, nai xin he gong zheng de tai du. diao jie de cheng gong yu fou, qu jue yu diao jie yuan de ji qiao he shuang fang de he zuo yi yuan。

Vietnamese

Trong việc giải quyết mâu thuẫn, vai trò của người hòa giải rất quan trọng, họ cần có khả năng giao tiếp tốt, sự kiên nhẫn và thái độ công bằng. Thành công của việc hòa giải phụ thuộc vào kỹ năng của người hòa giải và thiện chí hợp tác của cả hai bên.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的矛盾调解对话,熟悉各种表达方式。

模拟真实场景进行角色扮演,提升应对能力。

与他人合作进行练习,互相反馈意见。

学习一些法律知识,更好地理解纠纷的本质。

拼音

duo lian xi bu tong chang jing xia de maodun diao jie dui hua, shu xi ge zhong biao da fang shi。

mo ni zhen shi chang jing jin xing jiao se ban yan, ti sheng ying dui neng li。

yu ta ren he zuo jin xing lian xi, hu xiang fan kui yi jian。

xue xi yi xie fa lv zhi shi, geng hao de li jie jiu fen de ben zhi。

Vietnamese

Thực hành các cuộc đối thoại giải quyết mâu thuẫn trong nhiều tình huống khác nhau để làm quen với các cách diễn đạt đa dạng.

Tập đóng vai trong các tình huống thực tế để nâng cao khả năng phản ứng.

Hợp tác với người khác để thực hành và cùng nhau đưa ra phản hồi.

Học hỏi một số kiến thức pháp luật để hiểu rõ hơn bản chất của tranh chấp.