网络维修 Sửa chữa mạng
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
您好,我的网络连接出问题了,请问你们能帮我维修吗?
好的,请问您是什么网络?是宽带还是其他网络?
是宽带网络,我家里的网络经常断线,很影响我工作。
好的,请您提供您的地址和联系方式,我们会派专业人员上门为您维修。
好的,我的地址是……,联系电话是……,谢谢!
拼音
Vietnamese
Chào bạn, kết nối internet của tôi đang gặp sự cố. Bạn có thể giúp tôi sửa chữa nó không?
Được rồi, bạn đang sử dụng mạng nào? Là mạng băng thông rộng hay mạng khác?
Là mạng băng thông rộng. Mạng nhà tôi thường xuyên bị ngắt kết nối, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến công việc của tôi.
Được rồi, vui lòng cung cấp địa chỉ và thông tin liên hệ của bạn, chúng tôi sẽ cử kỹ thuật viên chuyên nghiệp đến nhà bạn để sửa chữa.
Được rồi, địa chỉ của tôi là ..., và số điện thoại của tôi là ..., cảm ơn!
Cuộc trò chuyện 2
中文
好的,请您提供您的地址和联系方式,我们会派专业人员上门为您维修。
Vietnamese
Được rồi, vui lòng cung cấp địa chỉ và thông tin liên hệ của bạn, chúng tôi sẽ cử kỹ thuật viên chuyên nghiệp đến nhà bạn để sửa chữa.
Các cụm từ thông dụng
网络维修
Sửa chữa mạng
Nền văn hóa
中文
在中国,寻求官方服务通常需要提供详细的个人信息,例如地址和联系方式。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, việc cung cấp thông tin cá nhân chi tiết như địa chỉ và thông tin liên hệ là điều phổ biến khi yêu cầu dịch vụ chính thức.
Giao tiếp trực tiếp và hiệu quả thường được đánh giá cao trong bối cảnh yêu cầu dịch vụ chính thức
Các biểu hiện nâng cao
中文
请问您方便提供更详细的故障描述吗?
为了更好地解决您的问题,我们可能会需要远程协助。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể cung cấp mô tả lỗi chi tiết hơn không?
Để giải quyết vấn đề của bạn tốt hơn, chúng tôi có thể cần hỗ trợ từ xa
Các bản sao văn hóa
中文
避免使用粗鲁或不尊重的语言。
拼音
bì miǎn shǐ yòng cū lǔ huò bù zūn zhòng de yǔ yán。
Vietnamese
Tránh sử dụng ngôn ngữ thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng.Các điểm chính
中文
注意礼貌用语,耐心解释问题,并提供准确的信息。
拼音
Vietnamese
Chú trọng ngôn từ lịch sự, giải thích vấn đề một cách kiên nhẫn và cung cấp thông tin chính xác.Các mẹo để học
中文
模拟真实的场景进行练习。
与朋友或家人进行角色扮演。
多练习不同类型的网络故障描述。
拼音
Vietnamese
Thực hành trong các tình huống thực tế.
Đóng vai với bạn bè hoặc gia đình.
Thực hành mô tả các loại sự cố mạng khác nhau