一哄而上 lao vào
Explanation
指没有经过认真准备和严密组织,一下子行动起来,形容做事不计后果,盲目行动。
Thành ngữ này miêu tả hành động của nhiều người cùng làm một việc gì đó mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cân nhắc chu đáo. Điều này cho thấy rằng một việc gì đó được thực hiện một cách vô tâm, không màng đến hậu quả.
Origin Story
在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫王二的年轻人。他听说隔壁村庄发现了一处金矿,于是便兴冲冲地带着几个同伴,没有经过任何准备,便一哄而上,前往金矿所在地。然而,他们到达金矿后才发现,那里早已被其他村民占领,而且金矿的开采权已经被当地富豪买断。王二和他的同伴们没有得到任何金矿,反而被当地村民赶走了,还损失了一部分路费。回到村庄后,王二的家人和朋友都责怪他冲动,没有经过详细的调查,就一哄而上,结果竹篮打水一场空。王二这才明白,做任何事情都要先做好准备,不能一味地盲目行动。
Trong một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Vương Nhị. Anh ta nghe nói rằng một mỏ vàng đã được phát hiện ở làng bên cạnh, vì vậy anh ta phấn khích đi cùng một vài người bạn đến mỏ vàng mà không chuẩn bị gì cả. Tuy nhiên, khi họ đến mỏ vàng, họ phát hiện ra rằng nơi đó đã bị chiếm giữ bởi những người dân làng khác và quyền khai thác mỏ đã được mua bởi một người giàu có trong vùng. Vương Nhị và những người bạn của anh ta không nhận được bất kỳ vàng nào, thay vào đó bị người dân làng đuổi đi và mất một phần chi phí đi lại của họ. Khi họ trở về làng, gia đình và bạn bè của Vương Nhị đều khiển trách anh ta vì đã hấp tấp, không điều tra kỹ lưỡng trước khi lao vào, và cuối cùng về tay trắng. Vương Nhị nhận ra rằng cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi làm bất kỳ việc gì, và không nên hành động một cách mù quáng.
Usage
这个成语多用于批评人们做事不考虑后果,盲目行动的行为。例如,在投资、创业、学习新技能等方面,一哄而上容易导致失败。
Thành ngữ này thường được sử dụng để phê bình những người hành động mà không suy nghĩ đến hậu quả, hành động một cách mù quáng. Ví dụ, trong đầu tư, kinh doanh và học hỏi kỹ năng mới, việc ào ào lao vào có thể dễ dàng dẫn đến thất bại.
Examples
-
看到新项目有利可图,大家一哄而上,导致市场混乱。
kàn dào xīn xiàng mù yǒu lì kě tú, dà jiā yī hǒng ér shàng, dǎo zhì shì chǎng hùn luàn.
Thấy dự án mới có lợi nhuận, mọi người đều ào ào lao vào, dẫn đến tình trạng hỗn loạn trên thị trường.
-
大家一哄而上,抢着购买限量版球鞋,结果很多人都买不到。
dà jiā yī hóng ér shàng, qiǎng zhe gòu mǎi xiàn liàng bǎn qiú xié, jié guǒ hěn duō rén dōu mǎi bù dào.
Mọi người đều ào ào lao vào, tranh giành để mua giày phiên bản giới hạn, kết quả là nhiều người không mua được.
-
学习新技术的时候,不要一哄而上,要做好充分的准备。
xué xí xīn jì shù de shí hòu, bù yào yī hóng ér shàng, yào zuò hǎo chōng fèn de zhǔn bèi.
Khi học một công nghệ mới, đừng nên lao vào vội vàng, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng.