万不得已 wàn bù dé yǐ Buộc phải

Explanation

“万不得已”这个成语的意思是指“迫不得已,不得不如此”。它通常用来形容在没有其他选择的情况下,只能采取某种行动,即使这个行动并不令人满意。

"Wàn bù dé yǐ" là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là "bắt buộc", "không còn lựa chọn nào khác". Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người buộc phải hành động, ngay cả khi hành động đó không lý tưởng, vì không còn lựa chọn nào khác.

Origin Story

战国时期,齐国有一位名叫田忌的将军,他与强大的秦国作战,战况十分不利。眼看着秦军就要攻破齐国的城池,田忌的部下都陷入了绝望之中。此时,田忌的军师孙膑献计:“将军,我们可以利用敌人的弱点,将计就计,反败为胜。”田忌问:“敌人有什么弱点?”孙膑回答:“秦军善于正面攻击,却害怕绕后偷袭。”田忌听后,万不得已之下,决定采用孙膑的计策。他命令军队佯装撤退,引诱秦军追击,然后突然掉头反击,大败秦军。这场战役的胜利,不仅保住了齐国,也使田忌的名声大振。

zhàn guó shí qī, qí guó yǒu yī wèi jìng míng tián jì de jiāng jūn, tā yǔ qiáng dà de qín guó zhàn zhàn, zhàn kuàng shí fēn bù lì. yǎn kàn zhe qín jūn jiù yào gōng pò qí guó de chéng chí, tián jì de bù xià dōu xiàn rù jué wàng zhī zhōng. cǐ shí, tián jì de jūn shī sūn bìn xiàn jì: “jiāng jūn, wǒ men kě yǐ lì yòng dí rén de ruò diǎn, jiāng jì jiù jì, fǎn bài wèi shèng.” tián jì wèn: “dí rén yǒu shén me ruò diǎn?” sūn bìn huí dá: “qín jūn shàn yú zhèng miàn gōng jī, què pà hà rào hòu tōu xī.” tián jì tīng hòu, wàn bù dé yǐ zhī xià, jué dìng cǎi yòng sūn bìn de jì cè. tā mìng lìng jūn duì yǎng zhuāng tuì zhì, yǐn yòu qín jūn zhuī jī, rán hòu tū rán diào tóu fǎn jī, dà bài qín jūn. zhè chǎng zhàn yì de shèng lì, bù jǐn bǎo zhù le qí guó, yě shǐ tián jì de míng shēng dà zhèn.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, có một vị tướng tên là Điền Cơ đang chiến đấu chống lại vương quốc Tần hùng mạnh. Tình hình rất bất lợi cho quân đội của Điền Cơ. Có vẻ như quân Tần sắp chiếm được thành phố Tề và binh lính của Điền Cơ đã rơi vào tuyệt vọng. Lúc này, quân sư của Điền Cơ là Tôn Bân đã đưa ra một kế hoạch:

Usage

“万不得已”这个成语常用于表达无奈之举,它通常指在没有其他选择的情况下,不得不采取某种行动。例如,当我们在工作中遇到难题,想尽办法都无法解决时,就可以说:“万不得已,只能向领导求助了。”

wàn bù dé yǐ zhè ge chéng yǔ cháng yòng yú biǎo dá wú nài zhī jǔ, tā tóng cháng zhǐ zài méi yǒu qí tā xuǎn zé de qíng kuàng xià, bù dé bù cǎi qǔ mǒu zhǒng xíng dòng

"Wàn bù dé yǐ" thường được sử dụng để thể hiện một hành động được thực hiện vì sự cần thiết. Nó thường đề cập đến một tình huống mà một người không có lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ, khi chúng ta gặp phải một vấn đề tại nơi làm việc và chúng ta đã thử mọi cách để giải quyết nó, chúng ta có thể nói:

Examples

  • 为了完成这个项目,我们万不得已加班加点,牺牲了周末休息时间。

    wàn bù dé yǐ de qíng kuàng xià, wǒ zhǐ néng xuǎn zé jiē shòu zhè fèn gōng zuò, jìn guǎn xīn shuǐ bù gāo

    Để hoàn thành dự án này, chúng tôi buộc phải làm thêm giờ và hy sinh thời gian nghỉ ngơi vào cuối tuần.

  • 万不得已的情况下,我只能选择接受这份工作,尽管薪水不高。

    wàn bù dé yǐ de qíng kuàng xià, wǒ zhǐ néng xuǎn zé jiē shòu zhè fèn gōng zuò, jìn guǎn xīn shuǐ bù gāo

    Trong trường hợp này, tôi buộc phải chấp nhận công việc này, mặc dù mức lương không cao.