万物之灵 wàn wù zhī líng Linh hồn của vạn vật

Explanation

这个成语的意思是:世界上所有的生物中,只有人是具有智慧、灵性的。它体现了人类在自然界中独一无二的地位,也强调了人类的责任和使命。

Thành ngữ này có nghĩa là: Trong tất cả các sinh vật trên thế giới, chỉ có con người là thông minh và có tâm hồn. Nó phản ánh vị trí độc đáo của con người trong tự nhiên và nhấn mạnh trách nhiệm và sứ mệnh của con người.

Origin Story

很久以前,在一个神秘的森林里,住着各种各样的动物。它们都过着平静祥和的生活。有一天,一只名叫小狐狸的狐狸,因为贪吃,误入了人类的陷阱。它被困住了,无法动弹。这时,一位名叫老猎人的猎人发现了它,并准备将它杀死。小狐狸吓得瑟瑟发抖,它哀求猎人放它一马。猎人看到小狐狸可怜的样子,就饶了它一命。小狐狸非常感激猎人,它问猎人:“为什么你要放我一条生路?”猎人笑着说:“因为你是万物之灵,你拥有智慧和灵性,你应该去学习知识,而不是被贪婪所控制。你应该用你的智慧去帮助别人,而不是伤害别人。”小狐狸听完猎人的话,深受启发。它决心要改过自新,用自己的智慧去帮助其他的动物。从此,小狐狸成为了森林里的智者,它用智慧帮助其他动物,使它们免受伤害。森林里又恢复了往日的宁静和祥和。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yī gè shén mì de sēn lín lǐ, zhù zhe gè zhǒng gè yàng de dòng wù。tā men dōu guò zhe píng jìng xiáng hé de shēng huó。yǒu yī tiān, yī zhī jiào xiǎo hú li de hú li, yīn wèi tān chī, wù rù le rén lèi de xiàn jǐng。tā bèi kùn zhù le, wú fǎ dòng dàn。zhè shí, yī wèi jiào lǎo liè rén de liè rén fā xiàn le tā, bìng zhǔn bèi jiāng tā shā sǐ。xiǎo hú li xià de sè sè fā dǒu, tā āi qiú liè rén fàng tā yī mǎ。liè rén kàn dào xiǎo hú li kě lián de yàng zi, jiù ráo le tā yī mìng。xiǎo hú li fēi cháng gǎn jī liè rén, tā wèn liè rén:“wèi shén me nǐ yào fàng wǒ yī tiáo shēng lù?”liè rén xiào zhe shuō:“yīn wèi nǐ shì wàn wù zhī líng, nǐ yōng yǒu zhì huì hé líng xìng, nǐ yīng gāi qù xué xí zhī shì, ér bù shì bèi tān lán suǒ kòng zhì。nǐ yīng gāi yòng nǐ de zhì huì qù bāng zhù bié rén, ér bù shì shāng hài bié rén。”xiǎo hú li tīng wán liè rén de huà, shēn shòu qǐ fā。tā jué xīn yào gǎi guò zì xīn, yòng zì jǐ de zhì huì qù bāng zhù qí tā de dòng wù。cóng cǐ, xiǎo hú li chéng wéi le sēn lín lǐ de zhì zhě, tā yòng zhì huì bāng zhù qí tā dòng wù, shǐ tā men miǎn shòu shāng hài。sēn lín lǐ yòu huī fù le wǎng rì de níng jìng hé xiáng hé。

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng bí ẩn, sinh sống đủ loại động vật. Tất cả chúng đều có cuộc sống yên bình và hài hòa. Một ngày nọ, một con cáo tên Foxy, vì lòng tham lam của mình, vô tình rơi vào cái bẫy của con người. Nó bị mắc kẹt và không thể di chuyển. Lúc đó, một thợ săn tên Old Hunter đã phát hiện ra nó và định giết nó. Foxy run rẩy vì sợ hãi và cầu xin thợ săn thả nó ra. Thợ săn nhìn thấy Foxy đáng thương và tha mạng cho nó. Foxy rất biết ơn thợ săn và hỏi anh ta: “Tại sao anh lại thả tôi?” Thợ săn mỉm cười và nói: “Bởi vì bạn là linh hồn của tất cả vạn vật, bạn sở hữu trí tuệ và tâm linh, bạn nên học hỏi thay vì bị lòng tham lam điều khiển. Bạn nên sử dụng trí tuệ của mình để giúp đỡ người khác, thay vì làm hại họ.” Foxy vô cùng ấn tượng với những lời nói của thợ săn. Nó quyết tâm thay đổi cuộc đời mình và sử dụng trí tuệ để giúp đỡ những con vật khác. Từ đó, Foxy trở thành người khôn ngoan trong rừng. Nó sử dụng trí tuệ của mình để giúp đỡ những con vật khác, để chúng không bị tổn thương. Khu rừng lại trở về sự yên bình và hài hòa như xưa.

Usage

这个成语常用来形容人类的独特地位和重要性,也常用来表达对人类智慧和灵性的赞叹。

zhè ge chéng yǔ cháng yòng lái xíng róng rén lèi de dú tè dì wèi hé zhòng yào xìng, yě cháng yòng lái biǎo dá duì rén lèi zhì huì hé líng xìng de zàn tàn。

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả vị trí và tầm quan trọng độc đáo của loài người, và cũng thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với trí tuệ và tâm hồn của con người.

Examples

  • 人类作为万物之灵,理应肩负起保护地球的责任。

    rén lèi zuò wéi wàn wù zhī líng, lǐ yīng jiān fù qǐ bǎo hù dì qiú de zé rèn。

    Là linh hồn của vạn vật, nhân loại phải gánh vác trách nhiệm bảo vệ Trái đất.

  • 科学家们不断探索宇宙的奥秘,希望能找到其他星球上的智慧生命。

    kē xué jiā mén bù duàn tàn suǒ yǔ zhòu de áo mì, xī wàng néng zǎo dào qí tā xīng qiú shàng de zhì huì shēng mìng。

    Các nhà khoa học không ngừng khám phá những bí ẩn của vũ trụ, hy vọng tìm thấy sự sống thông minh trên các hành tinh khác.

  • 人类的智慧是万物之灵的象征。

    rén lèi de zhì huì shì wàn wù zhī líng de xiàng zhēng。

    Trí tuệ của con người là biểu tượng của linh hồn của vạn vật.