三妻四妾 sān qī sì qiè ba vợ và bốn thiếp

Explanation

三妻四妾指的是古代帝王或贵族拥有多个妻妾,是古代社会的一种婚姻制度和社会现象,也反映了古代社会等级森严、男尊女卑的社会风气。

Ba vợ và bốn thiếp ám chỉ thực tế là các hoàng đế hoặc quý tộc thời cổ đại có nhiều vợ và thiếp. Đó là một hình thức hôn nhân và hiện tượng xã hội trong thời cổ đại, và cũng phản ánh thứ bậc nghiêm ngặt và sự phụ thuộc của phụ nữ vào nam giới trong xã hội cổ đại.

Origin Story

在古代,拥有三妻四妾是身份和地位的象征,许多富贵人家都梦想拥有如此的家庭。而这些妻妾之间往往会为了争宠而互相排挤,勾心斗角。最终,往往是家宅不宁,反目成仇。这就像一只盛满了水的容器,如果不停地往里加水,最终只会溢出来,带来灾祸。所以,无论是在古代还是现代,拥有太多的妻子和情人,都不利于家庭和睦,也难以获得真正的幸福。

zài gǔ dài, yōng yǒu sān qī sì qiè shì shēn fèn hé dì wèi de xiàng zhēng, xǔ duō fù guì jiā rén dōu mèng xiǎng yōng yǒu rú cǐ de jiā tíng. ér zhè xiē qī qiè zhī jiān wǎng wǎng huì wèi le zhēng chǒng ér hù xiāng pái jǐ, gōu xīn dòu jiǎo. zhōng jiū, wǎng wǎng shì jiā zhái bù níng, fǎn mù chéng chóu. zhè jiù xiàng yī zhī shèng mǎn le shuǐ de róng qì, rú guǒ bù tíng de wǎng lǐ jiā shuǐ, zhōng jiū zhǐ huì yì chū lái, dài lái zāi huò. suǒ yǐ, wú lùn shì zài gǔ dài hái shì xiàn dài, yōng yǒu tài duō de qī zi hé qíng rén, dōu bù lì yú jiā tíng hé mù, yě nán yǐ huò dé zhēn zhèng de xìng fú.

Trong thời cổ đại, việc có ba vợ và bốn thiếp là biểu tượng của địa vị và quyền lực. Nhiều gia đình giàu có mơ ước có một gia đình như vậy. Tuy nhiên, những người vợ và thiếp này thường cạnh tranh lẫn nhau để được sủng ái, dẫn đến âm mưu và cạnh tranh. Cuối cùng, gia đình trở nên bất hòa và thù hận lẫn nhau. Điều này giống như một cái bình đầy nước, nếu bạn cứ tiếp tục đổ nước vào, cuối cùng nó sẽ tràn ra và gây ra thảm họa. Do đó, bất kể là ở thời cổ đại hay thời hiện đại, việc có quá nhiều vợ và người yêu không có lợi cho sự hòa thuận gia đình và khó có thể đạt được hạnh phúc thực sự.

Usage

这个成语一般用于讽刺那些拥有很多妻妾的人,通常带有贬义,但也偶尔用来描述古代帝王或贵族的生活方式。

zhè ge chéng yǔ yī bān yòng yú fěng cì nà xiē yōng yǒu hěn duō qī qiè de rén, tōng cháng dài yǒu biǎn yì, dàn yě ǒu ěr yòng lái miáo shù gǔ dài dì wáng huò guì zú de shēng huó fāng shì.

Thành ngữ này thường được sử dụng để chế giễu những người có nhiều vợ và thiếp, thường với nghĩa tiêu cực, nhưng đôi khi cũng được sử dụng để mô tả lối sống của các vị hoàng đế hoặc quý tộc thời cổ đại.

Examples

  • 古代的皇帝,往往三妻四妾,过着奢华的生活

    gǔ dài de huáng dì, wǎng wǎng sān qī sì qiè, guò zhe shē huá de shēng huó

    Các vị hoàng đế thời cổ đại thường có ba vợ và bốn thiếp, họ sống một cuộc sống xa hoa

  • 他虽然身居高位,却依然过着简朴的生活,没有三妻四妾

    tā suī rán shēn jū gāo wèi, què yī rán guò zhe jiǎn pǔ de shēng huó, méi yǒu sān qī sì qiè

    Mặc dù giữ chức vụ cao nhưng ông vẫn sống một cuộc sống giản dị, ông không có ba vợ và bốn thiếp