上下其手 Chơi trò gian lận
Explanation
这个成语的意思是指暗中玩弄手段,串通作弊,使自己或他人得到好处。
Thành ngữ này được sử dụng để ám chỉ những người lén lút gian lận, sử dụng thủ đoạn và đạt được mục tiêu của họ bằng cách không chính đáng.
Origin Story
话说,春秋战国时期,楚国公子围与大夫皇颉在郑国作战时,俘获了郑国大夫穿封戍。后来公子围向伯州犁争功,说自己俘获了穿封戍,而穿封戍则说自己被公子围俘获。伯州犁想要偏袒公子围,便想了一个计策,他对穿封戍说:"这位是公子围,我们楚王的贵介兄弟。"说话时,伯州犁将手抬得很高,以示敬意。而介绍穿封戍时,伯州犁却将手放得很低,说:"这位就是穿封戍,他是我们楚国的边境县令。"结果,穿封戍明白伯州犁的意图,也就承认自己被公子围俘获了。这就是"上下其手"这个成语的由来,比喻暗中玩弄手段,徇私枉法,以达到自己的目的。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, Thái tử Vi của nước Sở và quan lại Hoàng Kiệt bắt giữ Chuẩn Phong Thụ, một quan lại của nước Trịnh, trong một trận chiến chống lại Trịnh. Sau đó, Thái tử Vi tuyên bố công lao bắt giữ Chuẩn Phong Thụ là của mình, trong khi Chuẩn Phong Thụ khăng khăng rằng chính Thái tử Vi đã bắt giữ mình. Bác Châu Ly, Thủ tướng, muốn thiên vị Thái tử Vi và đã đưa ra một kế hoạch. Ông nói với Chuẩn Phong Thụ: "Đây là Thái tử Vi, em trai đáng kính của vua chúng ta ở nước Sở.
Usage
这个成语常用在指责某些人暗中作弊、玩弄手段,用来达到不正当的目的。
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích những người lén lút gian lận, sử dụng thủ đoạn và đạt được mục tiêu của họ bằng cách không chính đáng.
Examples
-
这场比赛结果蹊跷,有人怀疑他们上下其手,暗箱操作。
zhè chǎng bǐ sài jié guǒ qī qiāo, yǒu rén huái yí tā men shàng xià qí shǒu, àn xiāng cāo zuò.
Kết quả trận đấu này đáng ngờ, một số người nghi ngờ họ đã gian lận trong bóng tối.
-
这个项目竞争激烈,据说有人上下其手,想尽办法捞取利益。
zhège xiàng mù jìng zhēng jī liè, jù shuō yǒu rén shàng xià qí shǒu, xiǎng jìn bàn fǎ láo qǔ lì yì.
Dự án này rất cạnh tranh, người ta nói rằng một số người đang cố gắng thu lợi bằng mọi cách.
-
在考试中,作弊者通常会上下其手,企图蒙混过关。
zài kǎo shì zhōng, zuò bì zhě tóng cháng huì shàng xià qí shǒu, qǐ tú méng hùn guò guān.
Những người gian lận trong kỳ thi thường sử dụng mọi thủ đoạn để thoát khỏi bị phát hiện.