坑蒙拐骗 lừa đảo
Explanation
指用欺骗手段骗取钱财,损害他人利益的行为。
Chỉ hành vi sử dụng các thủ đoạn lừa đảo để lừa đảo tiền bạc và gây hại đến lợi ích của người khác.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一个名叫阿牛的年轻人。阿牛为人懒惰,不务正业,总想着不劳而获。他听说城里有很多有钱人,便动起了歪脑筋,决定去城里试试自己的运气。他先是用甜言蜜语骗取了老人的信任,然后又用各种花言巧语骗取了他们的钱财。他还编造了许多谎言,欺骗那些善良的村民,让他们相信他能帮助他们发财致富。村民们被阿牛的花言巧语所迷惑,纷纷上当受骗,将自己的钱财都交给了他。阿牛得到钱财后,便逃之夭夭,村民们这才发现自己被骗了,纷纷痛哭流涕。后来,阿牛的恶行被官府发现,他受到了应有的惩罚。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là An Niu. An Niu lười biếng và không chịu làm việc chăm chỉ, luôn mơ ước trở nên giàu có mà không cần lao động. Anh ta nghe nói rằng có rất nhiều người giàu có trong thành phố, vì vậy anh ta nảy ra một ý định xấu và quyết định thử vận may của mình ở thành phố. Anh ta trước tiên dùng những lời đường mật để lấy được lòng tin của người già, sau đó dùng đủ loại lời lẽ hoa mỹ để lừa đảo họ tiền bạc. Anh ta còn bịa đặt ra nhiều lời nói dối để lừa gạt những người dân hiền lành, khiến họ tin rằng anh ta có thể giúp họ làm giàu. Người dân bị những lời đường mật của An Niu đánh lừa, tất cả đều sập bẫy, và giao tiền của họ cho anh ta. Sau khi chiếm đoạt được tiền, An Niu liền bỏ trốn. Dân làng mới nhận ra mình bị lừa dối và khóc than thảm thiết. Sau đó, hành vi xấu xa của An Niu bị chính quyền phát hiện, và anh ta phải chịu sự trừng phạt thích đáng.
Usage
作谓语、宾语、定语;指以欺骗手段捞取钱财,陷害他人。
Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; chỉ việc dùng thủ đoạn lừa đảo để kiếm tiền và gây hại cho người khác.
Examples
-
他竟然使用坑蒙拐骗的手段来赚钱!
ta jingran shiyong keng meng guai pian de shoudun lai zuan qian
Anh ta thực sự đã sử dụng những thủ đoạn lừa đảo để kiếm tiền!
-
这种坑蒙拐骗的行为是违法的。
zhe zhong keng meng guai pian de xingwei shi weifade
Hành vi lừa đảo như vậy là bất hợp pháp