弄虚作假 nòng xū zuò jiǎ gian dối

Explanation

弄虚作假是指用欺骗的手段,掩盖真相,歪曲事实。它是一种不诚实的行为,违背了诚信原则。

“Nongxuzuojia” đề cập đến việc sử dụng những thủ đoạn lừa dối để che giấu sự thật và bóp méo sự thật. Đó là hành vi không trung thực, vi phạm nguyên tắc liêm chính.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位老实巴交的木匠老王。他手艺精湛,口碑极好,村里人谁家需要做家具,都找他。一天,村长找上门来,要他帮忙做一个供奉村里土地神的木雕神像。老王为了感谢土地神保佑村子平安,认真地雕刻了三天三夜。雕刻完成后,他发现雕像的右眼略微有些瑕疵,但他没有隐瞒,而是坦诚地告诉村长。村长十分感动,反而更加敬重老王。他知道有些木匠为了追求完美,会在雕像上弄虚作假,涂抹颜料掩盖瑕疵。而老王却实事求是,宁愿让瑕疵显露出来,这种诚实的品格令他敬佩。后来,老王做的神像不仅供奉在村里,还被周边其他村子纷纷效仿,老王也因此名声远扬。而那些弄虚作假的木匠,虽然一时得利,却最终失去了信任,生意日渐衰败。

cong qian, zai yige xiaoshancun li, zhu zhe yige laoshibajiao de mujiang lao wang. ta shouyi jingzhan, koubei ji hao, cunli ren shui jia xuyao zuo jiaju, dou zhao ta. yitian, cunzhang zhao men lai, yao ta bangmang zuo yige gongfeng cunli tudi shen de mudiao shenxiang. lao wang wei le ganxie tudi shen baoyou cunzi ping'an, renzhen di diaoke le santianyesansiye. diaoke wancheng hou, ta faxian diaoxiang de youyan lue wei youxie xaci, dan ta meiyou yanman, er shi tancheng di gaosu cunzhang. cunzhang shifen gandong, fan'er gengjia jingzhong lao wang. ta zhidao youxie mujiang wei le zhuiqiu wanmei, hui zai diaoxiang shang nongxuzuo jia, tumo yanliao yangei xaci. er lao wang que shishiqiushu, ningyuan rang xaci xianlu chulai, zhe zhong chengshi de pingge ling ta jingpei. houlai, lao wang zuo de shenxiang bujin gongfeng zai cunli, hai bei zhoubian qita cunzi fenfen xiaofang, lao wang ye yin ci mingsheng yuanyang. er na xie nongxuzuo jia de mujiang, suiran yishi deli, que zhongjiu shiqu le xinren, shengyi rijian shuibai.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người thợ mộc trung thực tên là Lão Vương. Ông nổi tiếng với tay nghề điêu luyện của mình. Một ngày nọ, trưởng làng yêu cầu ông ấy tạc một bức tượng thần đất của làng. Để bày tỏ lòng biết ơn đối với thần đất vì đã bảo vệ ngôi làng, Lão Vương đã cẩn thận tạc tượng trong ba ngày ba đêm. Sau khi hoàn thành bức tượng, ông ấy phát hiện ra một khuyết điểm nhỏ ở mắt phải của bức tượng, nhưng ông ấy không giấu nó. Thay vào đó, ông ấy đã trung thực kể cho trưởng làng nghe. Trưởng làng rất xúc động và càng thêm kính trọng Lão Vương. Ông ấy biết rằng một số thợ mộc, trong khi theo đuổi sự hoàn hảo, sẽ sử dụng những phương pháp lừa dối để che giấu những khuyết điểm. Tuy nhiên, Lão Vương lại trung thực và chân thành, ông ấy thích để lộ khuyết điểm, một phẩm chất mà trưởng làng rất ngưỡng mộ. Sau đó, bức tượng do Lão Vương làm ra không chỉ được thờ phụng trong làng, mà còn được các làng lân cận bắt chước, và danh tiếng của Lão Vương đã lan rộng khắp nơi. Những kẻ đã lừa dối, mặc dù kiếm được lợi nhuận tạm thời, cuối cùng đã mất đi lòng tin và công việc kinh doanh của họ ngày càng suy thoái.

Usage

这个成语用于形容那些为了达到某种目的而采取欺骗手段的行为,多用于贬义。

zhege chengyu yongyu xingrong na xie wei le dacheng mou zhong mude er caiqu qipian shoudun de xingwei, duo yongyu bianyi

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả những người sử dụng những thủ đoạn lừa dối để đạt được một mục tiêu cụ thể, chủ yếu được sử dụng trong nghĩa tiêu cực.

Examples

  • 考试作弊是弄虚作假,后果很严重。

    kaoshi zuobi shi nongxuzuo jia, houguo hen yan zhong.

    Gian lận trong kỳ thi là hành vi gian dối và sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • 他为了获得奖金,弄虚作假地修改了实验数据。

    ta wei le huode jiangjin, nongxuzuojia de xiugai le shiyan shuju.

    Để giành được giải thưởng, anh ta đã làm giả dữ liệu thí nghiệm.

  • 公司里绝不容忍弄虚作假,一经发现就辞退。

    gongsi li jue bu rongren nongxuzuo jia, yijing faxian jiu citu

    Công ty không dung thứ cho bất kỳ hành vi gian lận nào, sẽ sa thải bất kỳ ai bị phát hiện.