不以为然 Không coi trọng
Explanation
“不以为然”是一个汉语成语,意思是“不认为是对的”。当人们对某件事物、观点或行为持否定或不同意态度时,就会使用“不以为然”。它表达了一种轻蔑或不屑的态度,认为对方的想法或做法是错误的、不可取的。
"Không coi trọng" là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là "không cho là đúng." Khi mọi người có thái độ tiêu cực hoặc không đồng ý với một điều gì đó, một quan điểm hoặc hành vi, họ sử dụng "không coi trọng." Nó thể hiện thái độ khinh thường hoặc khinh miệt, cho rằng ý tưởng hoặc hành động của người khác là sai, không mong muốn hoặc không phù hợp.
Origin Story
从前,在一个繁华的城市里,住着一位名叫李明的年轻书生。他博览群书,知识渊博,但却性格孤傲,总是不以为然地看待别人的观点。一日,李明在街上偶遇一位老先生,老先生见他气宇轩昂,便主动上前攀谈。老先生谈论的是一些社会现象,其中涉及到一些李明不认同的观点。李明听后,忍不住反驳道:“您说的这些,我都不以为然。我认为……” 老先生并不生气,只是微微一笑,说:“年轻人,你不妨多听听别人的意见,不要轻易否定别人的想法。世界上的事物,总是在不断变化的,只有保持开放的心态,才能不断进步。”李明听了老先生的话,沉默不语。他开始反思自己,发现自己总是固执己见,不乐意接受别人的建议,最终导致自己错失良机。从此以后,李明改变了以往的看法,他开始虚心向他人学习,并尝试着从不同的角度思考问题,他发现世界变得更加精彩,自己也得到了很大的进步。
Ngày xưa, ở một thành phố náo nhiệt, có một học giả trẻ tuổi tên là Lý Minh. Anh ta học rộng tài cao, nhưng cũng rất kiêu ngạo và luôn xem thường ý kiến của người khác. Một ngày nọ, Lý Minh gặp một ông lão trên đường. Ông lão nhìn thấy vẻ ngoài thanh tao của anh ta và đến gần để trò chuyện. Ông lão nói về các hiện tượng xã hội, bao gồm một số điểm mà Lý Minh không đồng ý. Lý Minh không nhịn được phản bác: “Những gì ông nói, tôi không đồng ý. Tôi nghĩ ...
Usage
“不以为然”常用于表达对某件事物、观点或行为的不认同或否定,它强调的是一种主观上的态度,而非客观上的事实。例如,在讨论某个议题时,如果对方提出了一个你认为不合理的观点,你就可以说:“我对你的说法不以为然。”
"Không coi trọng" thường được sử dụng để thể hiện sự không đồng tình hoặc phản đối với một điều gì đó, một quan điểm hoặc hành vi. Nó nhấn mạnh thái độ chủ quan, thay vì sự thật khách quan. Ví dụ, khi thảo luận về một vấn đề, nếu ai đó đưa ra một điểm mà bạn cho là vô lý, bạn có thể nói, "Tôi không đồng ý với lời khẳng định của bạn."
Examples
-
面对他的建议,我只能不以为然地摇摇头。
miàn duì tā de jiàn yì, wǒ zhǐ néng bù yǐ wéi rán de diào diào tóu。
Tôi chỉ lắc đầu không đồng ý với đề xuất của anh ta.
-
面对新政策,一些人仍然不以为然,固执己见。
miàn duì xīn zhèng cè, yī xiē rén réngrán bù yǐ wéi rán, gù zhí jǐ jiàn。
Trước chính sách mới, một số người vẫn không đồng ý và khăng khăng giữ quan điểm của họ.
-
对于这个明显错误的观点,我实在是不以为然。
duì yú zhè ge míng xiǎn cuò wù de guān diǎn, wǒ shí zài shì bù yǐ wéi rán。
Tôi thực sự không đồng ý với quan điểm sai lầm này.
-
他的解释过于牵强,我实在是不以为然。
tā de jiě shì guò yú qiān qiáng, wǒ shí zài shì bù yǐ wéi rán。
Lời giải thích của anh ta quá gượng ép, tôi thực sự không đồng ý.
-
对于这种不负责任的行为,我实在是不以为然。
duì yú zhè zhǒng bù fù zé rèn de xíng wéi, wǒ shí zài shì bù yǐ wéi rán。
Tôi thực sự không đồng ý với hành vi thiếu trách nhiệm như vậy.