不堪入耳 khó nghe
Explanation
不堪入耳,指难听的话语,多指粗俗、淫秽或低俗的内容。
Khó nghe, thường thô tục hoặc khiêu dâm, điều mà bạn không muốn nghe.
Origin Story
小镇上新开了一家茶馆,老板是个爱说书的人,每天晚上都会在茶馆里给大家讲故事。可是,他讲的故事总是充满了粗俗不堪的细节和下流的玩笑,许多人都觉得不堪入耳,纷纷离开了茶馆。只有几个老酒鬼依然每天晚上坐在那里,一边喝酒一边听他讲那些令人脸红心跳的故事,他们好像已经麻木了,对那些不堪入耳的言语早已习以为常。有一天,县令大人路过茶馆,听到里面传出的阵阵喧闹声,便好奇地走了进去。他听到老板讲的故事,不禁皱起了眉头,觉得那些话语真是不堪入耳,于是下令查封了这家茶馆。消息传开后,小镇上的人们都拍手称快,他们终于摆脱了那些不堪入耳的故事的困扰。从此以后,小镇上再也没有人敢讲那些不堪入耳的故事了,大家开始讲一些健康向上的故事,小镇也变得更加文明和谐了。
Một quán trà mới mở cửa ở một thị trấn nhỏ, và chủ quán rất thích kể chuyện. Mỗi tối, ông ấy chia sẻ những câu chuyện với khách của mình. Tuy nhiên, những câu chuyện của ông ấy luôn chứa đựng những chi tiết thô tục và những trò đùa khiếm nhã. Nhiều người thấy khó chịu và rời khỏi quán trà. Chỉ có một vài ông già say rượu vẫn ngồi đó mỗi tối, uống rượu và nghe những câu chuyện rùng rợn của ông ta. Họ dường như đã chai lì với những câu chuyện như vậy và đã quen với những lời lẽ khó nghe. Một ngày nọ, quan huyện đi ngang qua quán trà, và nghe thấy tiếng ồn ào bên trong, tò mò bước vào. Ông ta nghe câu chuyện của chủ quán, cau mày và thấy những lời lẽ khó nghe. Ông ta ra lệnh đóng cửa quán trà. Khi tin tức lan truyền, người dân thị trấn vỗ tay hoan hô, cuối cùng đã thoát khỏi những câu chuyện khó nghe. Từ đó về sau, không ai trong thị trấn dám kể những câu chuyện khó nghe nữa. Mọi người bắt đầu kể những câu chuyện lành mạnh và tích cực hơn, và thị trấn trở nên văn minh và hài hòa hơn.
Usage
多用于评价言语粗俗难听。
Được dùng để miêu tả ngôn từ thô tục và khó nghe.
Examples
-
他讲的故事真是不堪入耳,全是些低俗的笑话。
tajiangde gushi zhenshi bu kan ru er, quan shi xie disu de xiaohua.
Những câu chuyện của anh ta thật sự khó nghe, toàn những câu chuyện tục tĩu.
-
这首歌歌词不堪入耳,充满了暴力和色情。
zhe shou ge geci bu kan ru er, chongmanle baoli he seqing
Lời bài hát này khó nghe, đầy rẫy bạo lực và khiêu dâm.