污言秽语 lời lẽ thô tục
Explanation
指粗俗、下流、肮脏的话语。
Chỉ ngôn từ thô tục, khiếm nhã và bẩn thỉu.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位老农。他勤劳善良,村民们都很敬重他。然而,村里来了个外乡人,此人粗鲁无礼,经常出口成章,满嘴污言秽语,村民们都对他避之不及。一天,外乡人与老农相遇,他照例开始口出污言秽语,老农默默忍受,并未和他争吵。外乡人越说越过分,村民们都看不下去了,纷纷指责他的行为。外乡人被众人斥责,羞愧难当,从此改掉了满嘴污言秽语的坏习惯,变成了一个文明的人。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một ông lão nông dân. Ông siêng năng và tốt bụng, dân làng rất kính trọng ông. Thế nhưng, một người lạ đến làng. Người này thô lỗ và bất lịch sự, thường xuyên nói những lời tục tĩu. Dân làng tránh xa ông ta. Một ngày nọ, người lạ gặp ông lão nông dân. Như thường lệ, ông ta bắt đầu nói những lời tục tĩu, và ông lão nông dân im lặng chịu đựng mà không cãi nhau với ông ta. Người lạ càng nói càng quá đáng, dân làng không chịu được nữa và bắt đầu chỉ trích hành vi của ông ta. Người lạ bị mọi người khiển trách, xấu hổ và không chịu đựng được. Từ đó về sau, ông ta bỏ thói quen nói những lời tục tĩu và trở thành một người có văn hóa.
Usage
作宾语、定语;指不文明的话语。
Được sử dụng như tân ngữ và định ngữ; dùng để chỉ ngôn từ thiếu văn hoá.
Examples
-
他满口污言秽语,令人作呕。
tā mǎnkǒu wūyánhuìyǔ, lìng rén zuò'ǒu
Anh ta toàn nói những lời tục tĩu.
-
网络上充斥着各种污言秽语,需要加强监管。
wǎngluò shàng chōngchìzhe gèzhǒng wūyánhuìyǔ, xūyào jiāqiáng jiānguǎn
Mạng internet tràn ngập những lời lẽ thô tục, cần phải tăng cường kiểm soát