不辞辛苦 không biết mệt mỏi
Explanation
不辞辛苦的意思是不推辞辛苦,形容不怕劳累,努力工作。
Nghĩa của không biết mệt mỏi là không biết mệt, miêu tả đặc điểm không sợ mệt và làm việc chăm chỉ.
Origin Story
从前,在一个小山村里住着一对年轻的夫妇,丈夫名叫李强,妻子名叫王芳。他们勤劳善良,靠种地为生。一年春天,一场罕见的冰雹袭击了他们的村庄,庄稼几乎全被毁了。眼看着就要颗粒无收,李强和王芳并没有放弃,他们决定到外地打工,赚些钱来补贴家用。他们四处奔波,找工作,不论工种多辛苦,工钱多低微,他们都不辞辛苦地干着。他们每天起早贪黑,风里来雨里去,任劳任怨,从不叫苦叫累。王芳还利用空闲时间在工地上帮人做些零活,增加一些收入。就这样,他们不辞辛苦地努力了一年,终于赚到了一笔钱,不仅还清了债务,还盖了一间新房,过上了幸福的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một đôi vợ chồng trẻ. Chồng tên là Lý Cường và vợ tên là Vương Phương. Họ chăm chỉ và tốt bụng, kiếm sống bằng nghề nông. Một mùa xuân nọ, một trận mưa đá hiếm gặp đã tàn phá ngôi làng của họ, và hầu hết mùa màng đều bị phá hủy. Thấy rằng vụ mùa của họ gần như bị tàn phá hoàn toàn, Lý Cường và Vương Phương không bỏ cuộc; họ quyết định đi đến những nơi khác để làm việc và kiếm tiền để bổ sung thu nhập cho gia đình. Họ đi khắp nơi tìm việc. Cho dù công việc khó khăn đến đâu và lương thấp đến mức nào, họ đều làm việc không biết mệt mỏi. Mỗi ngày họ dậy sớm và đi ngủ muộn, đương đầu với gió và mưa, làm việc chăm chỉ và kiên nhẫn, không bao giờ phàn nàn. Vương Phương cũng tận dụng thời gian rảnh rỗi để giúp người khác làm thêm việc vặt tại công trường để tăng thêm thu nhập. Bằng cách này, họ đã làm việc không biết mệt mỏi trong một năm và cuối cùng đã kiếm được một khoản tiền lớn. Họ không chỉ trả hết nợ mà còn xây được một ngôi nhà mới và sống hạnh phúc.
Usage
用于形容不怕吃苦,努力工作。
Được dùng để mô tả người không sợ khó khăn và làm việc chăm chỉ.
Examples
-
为了完成这项任务,他夜以继日,不辞辛苦地工作。
wèi le wánchéng zhè xiàng rènwu, tā yè yǐ jì rì, bù cí xīn kǔ de gōngzuò.
Để hoàn thành nhiệm vụ này, anh ấy đã làm việc ngày đêm không biết mệt mỏi.
-
她不辞辛苦地照顾生病的母亲,展现了伟大的母爱。
tā bù cí xīn kǔ de zhàogù shēng bìng de mǔ qīn, zhǎnxian le wěidà de mǔ'ài .
Cô ấy đã chăm sóc mẹ ốm đau không biết mệt mỏi, thể hiện tình mẫu tử tuyệt vời.