不辞辛劳 bù cí xīn láo không biết mệt mỏi

Explanation

不辞辛劳指的是不推辞辛劳,形容工作勤奋努力。

'Bù cí xīn láo' nghĩa là không từ chối khó khăn, miêu tả công việc cần cù và chăm chỉ.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位名叫张老汉的老木匠。张老汉技艺高超,村里人盖房、修家具都请他帮忙。张老汉为人善良,从不计较报酬多少,总是任劳任怨,不辞辛劳地为村民服务。有一天,村里一位孤寡老人家的房子倒塌了,老人无依无靠,四处求助无门。张老汉听说后,立刻放下手头的工作,赶到老人那里。他看到老人家凄惨的境况,心里非常难受,二话不说,就挥起斧头,开始帮忙重建房屋。他连续工作了三天三夜,风餐露宿,不辞辛劳,终于将房屋重建完成,老人感动得热泪盈眶。张老汉虽然累得筋疲力尽,但他心里却充满了喜悦。从此以后,张老汉的故事在村里广为流传,大家都称赞他是一位心地善良、乐于助人、不辞辛劳的好人。

congqian, zai yige xiaoshancunli, zhuozhe yiwai mingjiao zhang lao han de lao mujiang. zhang lao han jiyi gaochao, cunli ren gai fang, xiu jiaju dou qing ta bangmang. zhang lao han weiren shanliang, cong bu jiaojiao baochou duoshao, zong shi ren lao ren yuan, bucixinlaodi wei cunmin fuwu. you yitian, cunli yiwai guagu lao renjia de fangzi daota le, lao ren wu yiwukang, sichu qiu zhu wumen. zhang lao han tingshuo hou, li ke fangxia shouti de gongzuo, gandao lao ren nali. ta kandao laorenjia qicang de jingkuang, xinli feichang nan shou, erhua bu shuo, jiu hui qi f tou, kaishi bangmang chongjian fangwu. ta lianxu gongzuole san tian san ye, feng can lusu, bucixinlao, zhongyu jiang fangwu chongjian wancheng, lao ren gandong de relei yingkuang. zhang lao han suiran leide jinpilijin, dan ta xinli que chongmanle xiyue. congci yihou, zhang lao han de gushi zai cunli guangwei chuanchuan, dajia dou chenzan ta shi yiwai xin di shanliang, leyuzhuren, bucixinlao de haoren.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người thợ mộc già tên là Trương Lão Hán. Trương Lão Hán rất khéo léo, và dân làng thường nhờ ông giúp xây nhà và sửa chữa đồ đạc. Trương Lão Hán tốt bụng và không bao giờ lo lắng về tiền công, luôn làm việc chăm chỉ và không biết mệt mỏi vì dân làng. Một ngày nọ, nhà của một bà lão góa phụ trong làng bị sập, và bà lão, không còn ai nương tựa, không biết phải tìm ai giúp đỡ. Nghe tin đó, Trương Lão Hán lập tức dừng công việc và vội vàng đến giúp bà lão. Thấy cảnh ngộ đáng thương của bà lão, ông rất buồn và không nói gì, cầm lấy rìu và bắt đầu giúp xây lại nhà. Ông làm việc liên tục trong ba ngày ba đêm, ăn ngủ ngoài trời, làm việc không biết mệt mỏi cho đến khi ngôi nhà được xây dựng lại. Bà lão xúc động đến rơi nước mắt. Mặc dù Trương Lão Hán kiệt sức, nhưng lòng ông tràn đầy niềm vui. Từ đó về sau, câu chuyện của ông lan truyền khắp làng, và mọi người đều khen ngợi ông là một người tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ và không biết mệt mỏi.

Usage

该词语主要用来形容不怕辛苦,勤奋工作的人。

gai ciyu zhuyaoyonglai xingrong bupa xinhku, qinfen gongzuo de ren.

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả những người không sợ khó khăn, vất vả và làm việc chăm chỉ.

Examples

  • 李医生为了抢救病人,不辞辛劳地工作了三天三夜。

    li yisheng wei le qiangjiu bingren, bucixinlaode gongzuole san tian san ye.

    Bác sĩ Lý đã làm việc không biết mệt mỏi trong ba ngày ba đêm để cứu bệnh nhân.

  • 为了完成这项任务,他们不辞辛劳地加班加点。

    weile wancheng zhexiang renwu, tamen bucixinlaodi gabianjiadian.

    Để hoàn thành nhiệm vụ này, họ đã làm thêm giờ không biết mệt mỏi