个中滋味 gè zhōng zī wèi hương vị của kinh nghiệm

Explanation

指其中滋味,多指体验到的甘苦。

Chỉ hương vị, chủ yếu là những niềm vui và nỗi buồn đã trải qua.

Origin Story

小明历经千辛万苦,终于完成了大学毕业论文。他长舒一口气,感慨万千。论文的写作过程,充满了挑战和压力,有无数个夜晚挑灯夜战,有无数次修改和完善,更有无数次的自我怀疑和否定。但最终,他坚持了下来,完成了自己的目标。此时,他品味着成功的喜悦,心中百感交集,他知道这其中的滋味只有自己能够体会。

xiǎomíng lìjīng qiānxīnwànkǔ, zhōngyú wánchéng le dàxué bìyè lùnwén. tā cháng shū yīgòukì, gǎnkǎi wànqiān. lùnwén de xiězuò guòchéng, chōngmǎn le tiǎozhàn hé yālì, yǒu wúshù gè yèwǎn tiǎodēng yèzhàn, yǒu wúshù cì xiūgǎi hé wánshàn, gèng yǒu wúshù cì zìwǒ huáiyí hé fǒudìng. dàn zuìzhōng, tā jiānchí le xiàlái, wánchéng le zìjǐ de mùbiāo. cǐshí, tā pǐnwèi zhe chénggōng de xǐyuè, xīnzhōng bǎigǎn jiāojí, tā zhīdào zhè qízhōng de zīwèi zhǐyǒu zìjǐ nénggòu tǐhuì.

Sau bao nhiêu khó khăn, cuối cùng Xiaoming đã hoàn thành luận văn tốt nghiệp đại học của mình. Anh ấy thở phào nhẹ nhõm và cảm thấy vô vàn cảm xúc. Quá trình viết luận văn đầy rẫy những thử thách và áp lực, anh ấy đã thức đêm viết rất nhiều đêm, chỉnh sửa và hoàn thiện rất nhiều lần, thậm chí còn nhiều lần tự nghi ngờ và phủ nhận bản thân. Nhưng cuối cùng, anh ấy đã kiên trì và đạt được mục tiêu của mình. Lúc này, anh ấy đang tận hưởng niềm vui của sự thành công, trái tim anh ấy tràn ngập những cảm xúc hỗn tạp, anh ấy biết rằng chỉ có anh ấy mới có thể hiểu được dư vị của nó.

Usage

形容体验到的甘苦。

xiáoróng tǐyàn dào de gānkǔ

Miêu tả những niềm vui và nỗi buồn đã trải qua.

Examples

  • 只有经历过的人才能体会其中的酸甜苦辣。

    zhǐyǒu jīnglì guò de rén cái néng tǐhuì qízhōng de suāntián kǔlà

    Chỉ những người đã trải qua mới có thể hiểu được sự ngọt ngào và đắng cay trong đó.

  • 创业的艰辛,个中滋味只有创业者自己知道。

    chuàngyè de jiānxīn, gè zhōng zīwèi zhǐyǒu chuàngyè zhě zìjǐ zhīdào

    Sự khó khăn của việc khởi nghiệp, chỉ có những người khởi nghiệp mới biết được hương vị của nó.