喜怒哀乐 xǐ nù āi lè niềm vui và nỗi buồn

Explanation

喜怒哀乐指的是人的各种感情,包括快乐、愤怒、悲伤和喜悦。它涵盖了人类情感的丰富性和复杂性。

Xǐ nù āi lè đề cập đến nhiều cung bậc cảm xúc của con người, bao gồm niềm vui, giận dữ, nỗi buồn và sự hân hoan. Nó bao hàm sự phong phú và phức tạp của cảm xúc con người.

Origin Story

从前,有个名叫小雨的女孩,她生活在一个充满喜怒哀乐的村庄里。村庄里的人们,每天都经历着各种各样的情感体验。小雨的父亲是一个勤劳的农民,他辛勤劳作,收获的喜悦常常洋溢在他脸上;母亲是一个温柔的裁缝,她用灵巧的双手为村民们缝制衣服,看着村民们穿上她做的衣服开心地生活,她心中也充满了快乐。然而,生活并非一帆风顺,村庄也时常遭受自然灾害的侵袭,每当洪水泛滥或干旱来临,村民们脸上写满了悲伤和焦虑。小雨目睹了这些喜怒哀乐,她慢慢理解了人生的酸甜苦辣,也学会了珍惜眼前的生活。在她成长的过程中,她不断地经历着喜怒哀乐,并从每一次经历中吸取教训,最终成长为一个善良、成熟的女孩。

cong qian, you ge ming jiao xiaoyu de nvhai, ta shenghuo zai yige chongman xinuaile de cunzhuang li. cunzhuang li de renmen, meitian dou jingli zhe gezhonggeyang de qinggan tiyan. xiaoyu de fuqin shi yige qinlao de nongmin, ta xinqin laozhuo, shouhuo de xiyue changchang yangyi zai ta lian shang; muqin shi yige wenrou de caifeng, ta yong lingqiao de shuangshou wei cunminmen fengzhi yifu, kanzhe cunminmen chuan shang ta zuo de yifu kaixin di shenghuo, ta xinzhonh ye chongmanle kuaile. raner, shenghuo bing fei yifan shunfeng, cunzhuang ye shi chang shoudao ziran zaihai de qinxie, meidang hongshui fanlan huo ganhan lailin, cunminmen lian shang xie manle beishang he jiaolv. xiaoyu mudulu le zhexie xinuaile, ta manman liujiele rensheng de suantian kula, ye xuehuile zhenxi yanqian de shenghuo. zai ta chengzhang de guocheng zhong, ta budan de jingli zhe xinuaile, bing cong mei yici jingli zhong xiqv jiaojun, zhongyu chengzhang wei yige shanliang, chengshu de nvhai.

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Tiểu Vũ sống trong một ngôi làng tràn đầy niềm vui và nỗi buồn. Dân làng mỗi ngày đều trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Cha của Tiểu Vũ là một người nông dân cần cù; niềm vui thu hoạch luôn hiện rõ trên khuôn mặt ông. Mẹ cô là một thợ may dịu dàng; bà dùng đôi bàn tay khéo léo để may quần áo cho dân làng, và bà rất vui khi thấy dân làng sống hạnh phúc với những bộ quần áo do bà làm. Tuy nhiên, cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng; làng thường xuyên bị tàn phá bởi thiên tai. Khi lũ lụt hay hạn hán xảy ra, khuôn mặt của dân làng đều lộ rõ sự buồn bã và lo lắng. Tiểu Vũ đã chứng kiến tất cả những niềm vui và nỗi buồn này. Cô từ từ hiểu được những thăng trầm của cuộc sống và học cách trân trọng những gì mình đang có. Trong quá trình lớn lên, cô liên tục trải qua niềm vui và nỗi buồn, rút ra bài học từ mỗi trải nghiệm, và cuối cùng trở thành một cô gái tốt bụng và trưởng thành.

Usage

喜怒哀乐通常用来形容人的各种情感变化,可以作主语、宾语或定语。

xinuaile

Xǐ nù āi lè thường được dùng để diễn tả những thay đổi cảm xúc khác nhau của một người, và có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ.

Examples

  • 人生充满了喜怒哀乐。

    rensheng chongmanle xinuaile

    Cuộc sống đầy ắp niềm vui và nỗi buồn.

  • 他的喜怒哀乐都写在脸上。

    tade xinuaile dou xie zai lian shang

    Niềm vui và nỗi buồn của anh ta hiện rõ trên khuôn mặt